XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 21/1 - KQXSKT 21/1, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 21/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
267 |
Giải sáu |
7364 |
9151 |
7695 |
Giải năm |
8803 |
Giải tư |
31505 |
78289 |
58729 |
32645 |
74099 |
33110 |
39221 |
Giải ba |
41142 |
36299 |
Giải nhì |
69665 |
Giải nhất |
89378 |
Đặc biệt |
864267 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
64 |
51 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
05 |
89 |
29 |
45 |
99 |
10 |
21 |
Giải ba |
42 |
99 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
267 |
Giải sáu |
364 |
151 |
|
Giải năm |
803 |
Giải tư |
505 |
289 |
729 |
645 |
099 |
110 |
221 |
Giải ba |
142 |
299 |
Giải nhì |
665 |
Giải nhất |
378 |
Đặc biệt |
267 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05 |
1 |
10 |
2 |
21, 21, 29 |
3 |
|
4 |
42, 45 |
5 |
51 |
6 |
64, 65, 67, 67 |
7 |
78 |
8 |
89 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
21, 21, 51 |
2 |
42 |
3 |
03 |
4 |
64 |
5 |
05, 45, 65 |
6 |
|
7 |
67, 67 |
8 |
78 |
9 |
29, 89, 99, 99 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
805 |
Giải sáu |
4771 |
1814 |
7519 |
Giải năm |
5734 |
Giải tư |
94670 |
29024 |
95696 |
04490 |
32559 |
51389 |
35611 |
Giải ba |
45728 |
24464 |
Giải nhì |
86566 |
Giải nhất |
50220 |
Đặc biệt |
597318 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
71 |
14 |
19 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
70 |
24 |
96 |
90 |
59 |
89 |
11 |
Giải ba |
28 |
64 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
805 |
Giải sáu |
771 |
814 |
519 |
Giải năm |
734 |
Giải tư |
670 |
024 |
696 |
490 |
559 |
389 |
611 |
Giải ba |
728 |
464 |
Giải nhì |
566 |
Giải nhất |
220 |
Đặc biệt |
318 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 14, 18, 19 |
2 |
20, 24, 28 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
64, 66 |
7 |
70, 71, 71 |
8 |
89 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70, 90 |
1 |
11, 71, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 24, 34, 64 |
5 |
05 |
6 |
66, 96 |
7 |
|
8 |
18, 28 |
9 |
19, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác