XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 16/4 - KQXSKT 16/4, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 16/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
1144 |
0643 |
0635 |
Giải năm |
4939 |
Giải tư |
62946 |
24542 |
49681 |
28319 |
05716 |
63438 |
41193 |
Giải ba |
89821 |
68768 |
Giải nhì |
12557 |
Giải nhất |
04418 |
Đặc biệt |
889572 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
44 |
43 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
46 |
42 |
81 |
19 |
16 |
38 |
93 |
Giải ba |
21 |
68 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
144 |
643 |
|
Giải năm |
939 |
Giải tư |
946 |
542 |
681 |
319 |
716 |
438 |
193 |
Giải ba |
821 |
768 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
418 |
Đặc biệt |
572 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 18, 19 |
2 |
21 |
3 |
38, 39 |
4 |
42, 43, 44, 46 |
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
72, 75 |
8 |
81 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 81 |
2 |
12, 42, 72 |
3 |
43, 93 |
4 |
44 |
5 |
75 |
6 |
16, 46 |
7 |
57 |
8 |
18, 38, 68 |
9 |
19, 39 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
068 |
Giải sáu |
8084 |
2163 |
7733 |
Giải năm |
6248 |
Giải tư |
63271 |
36832 |
97061 |
48871 |
85535 |
22934 |
08408 |
Giải ba |
21773 |
44731 |
Giải nhì |
19990 |
Giải nhất |
59584 |
Đặc biệt |
777918 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
84 |
63 |
33 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
71 |
32 |
61 |
71 |
35 |
34 |
08 |
Giải ba |
73 |
31 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
068 |
Giải sáu |
084 |
163 |
733 |
Giải năm |
248 |
Giải tư |
271 |
832 |
061 |
871 |
535 |
934 |
408 |
Giải ba |
773 |
731 |
Giải nhì |
990 |
Giải nhất |
584 |
Đặc biệt |
918 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
31, 32, 33, 34, 35 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
61, 63, 68 |
7 |
71, 71, 73 |
8 |
84, 84 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
31, 61, 71, 71 |
2 |
32 |
3 |
33, 63, 73 |
4 |
34, 84, 84 |
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
08, 18, 48, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác