XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 14/11 - KQXSKT 14/11, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 14/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
994 |
Giải sáu |
9844 |
2936 |
6932 |
Giải năm |
8892 |
Giải tư |
91215 |
12049 |
35044 |
56671 |
65863 |
99238 |
56970 |
Giải ba |
54889 |
62555 |
Giải nhì |
66669 |
Giải nhất |
49281 |
Đặc biệt |
734643 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
44 |
36 |
|
Giải năm |
92 |
Giải tư |
15 |
49 |
44 |
71 |
63 |
38 |
70 |
Giải ba |
89 |
55 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
994 |
Giải sáu |
844 |
936 |
|
Giải năm |
892 |
Giải tư |
215 |
049 |
044 |
671 |
863 |
238 |
970 |
Giải ba |
889 |
555 |
Giải nhì |
669 |
Giải nhất |
281 |
Đặc biệt |
643 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
36, 38 |
4 |
43, 44, 44, 49 |
5 |
55 |
6 |
63, 69 |
7 |
70, 71 |
8 |
81, 89 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
01, 71, 81 |
2 |
92 |
3 |
43, 63 |
4 |
44, 44, 94 |
5 |
15, 55 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
49, 69, 89 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
676 |
Giải sáu |
8228 |
8743 |
2909 |
Giải năm |
9324 |
Giải tư |
32016 |
37288 |
61979 |
72272 |
01470 |
82010 |
49646 |
Giải ba |
48652 |
82748 |
Giải nhì |
44174 |
Giải nhất |
00272 |
Đặc biệt |
08911 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
28 |
43 |
09 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
16 |
88 |
79 |
72 |
70 |
10 |
46 |
Giải ba |
52 |
48 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
676 |
Giải sáu |
228 |
743 |
909 |
Giải năm |
324 |
Giải tư |
016 |
288 |
979 |
272 |
470 |
010 |
646 |
Giải ba |
652 |
748 |
Giải nhì |
174 |
Giải nhất |
272 |
Đặc biệt |
911 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 11, 16 |
2 |
24, 28 |
3 |
|
4 |
43, 46, 48 |
5 |
52 |
6 |
68 |
7 |
70, 72, 72, 74, 76, 79 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
11 |
2 |
52, 72, 72 |
3 |
43 |
4 |
24, 74 |
5 |
|
6 |
16, 46, 76 |
7 |
|
8 |
28, 48, 68, 88 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác