XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 11/6 - KQXSKT 11/6, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 11/6 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
5544 |
3630 |
6879 |
Giải năm |
2207 |
Giải tư |
76058 |
20541 |
23412 |
82029 |
25103 |
36628 |
76710 |
Giải ba |
02639 |
14815 |
Giải nhì |
15903 |
Giải nhất |
70862 |
Đặc biệt |
093884 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
44 |
30 |
|
Giải năm |
07 |
Giải tư |
58 |
41 |
12 |
29 |
03 |
28 |
10 |
Giải ba |
39 |
15 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
544 |
630 |
|
Giải năm |
207 |
Giải tư |
058 |
541 |
412 |
029 |
103 |
628 |
710 |
Giải ba |
639 |
815 |
Giải nhì |
903 |
Giải nhất |
862 |
Đặc biệt |
884 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03, 04, 07 |
1 |
10, 12, 15 |
2 |
28, 29 |
3 |
30, 39 |
4 |
41, 44 |
5 |
58 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30 |
1 |
41 |
2 |
12, 62, 92 |
3 |
03, 03 |
4 |
04, 44, 84 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
28, 58 |
9 |
29, 39 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
041 |
Giải sáu |
6308 |
1941 |
7515 |
Giải năm |
5086 |
Giải tư |
30096 |
92582 |
06591 |
71315 |
46420 |
81087 |
33668 |
Giải ba |
93774 |
47651 |
Giải nhì |
93112 |
Giải nhất |
66387 |
Đặc biệt |
882075 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
08 |
41 |
15 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
96 |
82 |
91 |
15 |
20 |
87 |
68 |
Giải ba |
74 |
51 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
041 |
Giải sáu |
308 |
941 |
515 |
Giải năm |
086 |
Giải tư |
096 |
582 |
591 |
315 |
420 |
087 |
668 |
Giải ba |
774 |
651 |
Giải nhì |
112 |
Giải nhất |
387 |
Đặc biệt |
075 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12, 15, 15 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
41, 41 |
5 |
51 |
6 |
67, 68 |
7 |
74, 75 |
8 |
82, 86, 87, 87 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
41, 41, 51, 91 |
2 |
12, 82 |
3 |
|
4 |
74 |
5 |
15, 15, 75 |
6 |
86, 96 |
7 |
67, 87, 87 |
8 |
08, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác