XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 11/2 - KQXSKT 11/2, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 11/2 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
8315 |
2377 |
1232 |
Giải năm |
1723 |
Giải tư |
93054 |
93366 |
04250 |
61685 |
00011 |
00663 |
23784 |
Giải ba |
67184 |
80252 |
Giải nhì |
35903 |
Giải nhất |
49049 |
Đặc biệt |
965046 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
15 |
77 |
|
Giải năm |
23 |
Giải tư |
54 |
66 |
50 |
85 |
11 |
63 |
84 |
Giải ba |
84 |
52 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
315 |
377 |
|
Giải năm |
723 |
Giải tư |
054 |
366 |
250 |
685 |
011 |
663 |
784 |
Giải ba |
184 |
252 |
Giải nhì |
903 |
Giải nhất |
049 |
Đặc biệt |
046 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
11, 15 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
46, 49 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
63, 66 |
7 |
77 |
8 |
81, 84, 84, 85, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
11, 81 |
2 |
52 |
3 |
03, 23, 63 |
4 |
54, 84, 84 |
5 |
15, 85 |
6 |
46, 66, 86 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
49 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
2629 |
8308 |
4315 |
Giải năm |
2222 |
Giải tư |
60522 |
26516 |
23472 |
86476 |
39812 |
69982 |
32087 |
Giải ba |
37065 |
55151 |
Giải nhì |
44330 |
Giải nhất |
28328 |
Đặc biệt |
618268 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
29 |
08 |
15 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
22 |
16 |
72 |
76 |
12 |
82 |
87 |
Giải ba |
65 |
51 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
629 |
308 |
315 |
Giải năm |
222 |
Giải tư |
522 |
516 |
472 |
476 |
812 |
982 |
087 |
Giải ba |
065 |
151 |
Giải nhì |
330 |
Giải nhất |
328 |
Đặc biệt |
268 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12, 15, 16 |
2 |
22, 22, 28, 29 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
51, 56 |
6 |
60, 65, 68 |
7 |
72, 76 |
8 |
82, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
51 |
2 |
12, 22, 22, 72, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15, 65 |
6 |
16, 56, 76 |
7 |
87 |
8 |
08, 28, 68 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác