XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 10/10 - KQXSKT 10/10, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 10/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
4595 |
6796 |
0171 |
Giải năm |
8882 |
Giải tư |
40726 |
97380 |
34149 |
53818 |
43090 |
95979 |
23366 |
Giải ba |
20812 |
08226 |
Giải nhì |
42157 |
Giải nhất |
59053 |
Đặc biệt |
258145 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
95 |
96 |
|
Giải năm |
82 |
Giải tư |
26 |
80 |
49 |
18 |
90 |
79 |
66 |
Giải ba |
12 |
26 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
595 |
796 |
|
Giải năm |
882 |
Giải tư |
726 |
380 |
149 |
818 |
090 |
979 |
366 |
Giải ba |
812 |
226 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
053 |
Đặc biệt |
145 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 13, 18 |
2 |
26, 26 |
3 |
37 |
4 |
45, 49 |
5 |
53, 57 |
6 |
66 |
7 |
79 |
8 |
80, 82 |
9 |
90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 90 |
1 |
|
2 |
12, 82 |
3 |
13, 53 |
4 |
|
5 |
45, 95 |
6 |
26, 26, 66, 96 |
7 |
37, 57 |
8 |
18 |
9 |
49, 79 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
299 |
Giải sáu |
1950 |
8976 |
9970 |
Giải năm |
7480 |
Giải tư |
06395 |
24332 |
54257 |
66527 |
03733 |
66331 |
39925 |
Giải ba |
53691 |
60606 |
Giải nhì |
97250 |
Giải nhất |
08225 |
Đặc biệt |
96692 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
50 |
76 |
70 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
95 |
32 |
57 |
27 |
33 |
31 |
25 |
Giải ba |
91 |
06 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
299 |
Giải sáu |
950 |
976 |
970 |
Giải năm |
480 |
Giải tư |
395 |
332 |
257 |
527 |
733 |
331 |
925 |
Giải ba |
691 |
606 |
Giải nhì |
250 |
Giải nhất |
225 |
Đặc biệt |
692 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
|
2 |
25, 25, 27 |
3 |
31, 32, 33 |
4 |
|
5 |
50, 50, 57 |
6 |
|
7 |
70, 76 |
8 |
80 |
9 |
91, 92, 92, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50, 70, 80 |
1 |
31, 91 |
2 |
32, 92, 92 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
25, 25, 95 |
6 |
06, 76 |
7 |
27, 57 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác