XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 9/1 - KQXSKT 9/1, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 9/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
043 |
Giải sáu |
4455 |
9309 |
4922 |
Giải năm |
8570 |
Giải tư |
80026 |
76626 |
55482 |
95434 |
50228 |
18508 |
92839 |
Giải ba |
47702 |
70381 |
Giải nhì |
98609 |
Giải nhất |
92208 |
Đặc biệt |
556433 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
55 |
09 |
|
Giải năm |
70 |
Giải tư |
26 |
26 |
82 |
34 |
28 |
08 |
39 |
Giải ba |
02 |
81 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
043 |
Giải sáu |
455 |
309 |
|
Giải năm |
570 |
Giải tư |
026 |
626 |
482 |
434 |
228 |
508 |
839 |
Giải ba |
702 |
381 |
Giải nhì |
609 |
Giải nhất |
208 |
Đặc biệt |
433 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 08, 08, 09, 09 |
1 |
|
2 |
26, 26, 27, 28 |
3 |
33, 34, 39 |
4 |
43 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
81, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
81 |
2 |
02, 82 |
3 |
33, 43 |
4 |
34 |
5 |
55 |
6 |
26, 26 |
7 |
27 |
8 |
08, 08, 28 |
9 |
09, 09, 39 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
316 |
Giải sáu |
4644 |
9030 |
0259 |
Giải năm |
4530 |
Giải tư |
52655 |
05478 |
62645 |
28262 |
76470 |
79419 |
19822 |
Giải ba |
93590 |
57926 |
Giải nhì |
07164 |
Giải nhất |
56308 |
Đặc biệt |
97042 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
44 |
30 |
59 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
55 |
78 |
45 |
62 |
70 |
19 |
22 |
Giải ba |
90 |
26 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
316 |
Giải sáu |
644 |
030 |
259 |
Giải năm |
530 |
Giải tư |
655 |
478 |
645 |
262 |
470 |
419 |
822 |
Giải ba |
590 |
926 |
Giải nhì |
164 |
Giải nhất |
308 |
Đặc biệt |
042 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
16, 19 |
2 |
22, 26 |
3 |
30, 30 |
4 |
42, 44, 45 |
5 |
55, 59 |
6 |
62, 64 |
7 |
70, 78 |
8 |
80 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 70, 80, 90 |
1 |
|
2 |
22, 42, 62 |
3 |
|
4 |
44, 64 |
5 |
45, 55 |
6 |
16, 26 |
7 |
|
8 |
08, 78 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác