XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 7/1 - KQXSKT 7/1, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 7/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
9346 |
0898 |
7605 |
Giải năm |
1031 |
Giải tư |
12035 |
42994 |
19776 |
30342 |
94664 |
64481 |
77904 |
Giải ba |
01124 |
64000 |
Giải nhì |
49457 |
Giải nhất |
23394 |
Đặc biệt |
127270 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
46 |
98 |
|
Giải năm |
31 |
Giải tư |
35 |
94 |
76 |
42 |
64 |
81 |
04 |
Giải ba |
24 |
00 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
346 |
898 |
|
Giải năm |
031 |
Giải tư |
035 |
994 |
776 |
342 |
664 |
481 |
904 |
Giải ba |
124 |
000 |
Giải nhì |
457 |
Giải nhất |
394 |
Đặc biệt |
270 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
31, 35 |
4 |
42, 46 |
5 |
57 |
6 |
64 |
7 |
70, 76 |
8 |
81, 84 |
9 |
94, 94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 70 |
1 |
31, 81 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
04, 24, 64, 84, 94, 94 |
5 |
35 |
6 |
46, 76 |
7 |
57, 97 |
8 |
98 |
9 |
|
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
0914 |
2375 |
6873 |
Giải năm |
7550 |
Giải tư |
17794 |
68480 |
12889 |
94876 |
92960 |
70332 |
59170 |
Giải ba |
64355 |
82757 |
Giải nhì |
82753 |
Giải nhất |
44134 |
Đặc biệt |
524659 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
14 |
75 |
73 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
94 |
80 |
89 |
76 |
60 |
32 |
70 |
Giải ba |
55 |
57 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
914 |
375 |
873 |
Giải năm |
550 |
Giải tư |
794 |
480 |
889 |
876 |
960 |
332 |
170 |
Giải ba |
355 |
757 |
Giải nhì |
753 |
Giải nhất |
134 |
Đặc biệt |
659 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
|
3 |
32, 34 |
4 |
|
5 |
50, 53, 54, 55, 57, 59 |
6 |
60 |
7 |
70, 73, 74, 75, 76 |
8 |
80, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 70, 80 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
53, 73 |
4 |
14, 34, 54, 74, 94 |
5 |
55, 75 |
6 |
76 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác