XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 6/8 - KQXSKT 6/8, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 6/8 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
227 |
Giải sáu |
0756 |
4413 |
0203 |
Giải năm |
8466 |
Giải tư |
78138 |
68177 |
35072 |
61609 |
01682 |
33392 |
56356 |
Giải ba |
82959 |
73775 |
Giải nhì |
30056 |
Giải nhất |
82934 |
Đặc biệt |
246670 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
56 |
13 |
|
Giải năm |
66 |
Giải tư |
38 |
77 |
72 |
09 |
82 |
92 |
56 |
Giải ba |
59 |
75 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
227 |
Giải sáu |
756 |
413 |
|
Giải năm |
466 |
Giải tư |
138 |
177 |
072 |
609 |
682 |
392 |
356 |
Giải ba |
959 |
775 |
Giải nhì |
056 |
Giải nhất |
934 |
Đặc biệt |
670 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
13 |
2 |
27 |
3 |
34, 37, 38 |
4 |
|
5 |
56, 56, 56, 59 |
6 |
66 |
7 |
70, 72, 75, 77 |
8 |
82 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
72, 82, 92 |
3 |
13 |
4 |
34 |
5 |
75 |
6 |
56, 56, 56, 66 |
7 |
27, 37, 77 |
8 |
38 |
9 |
09, 59 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
595 |
Giải sáu |
5824 |
1710 |
1240 |
Giải năm |
9520 |
Giải tư |
51976 |
40121 |
30482 |
75514 |
03388 |
20283 |
67019 |
Giải ba |
28620 |
84439 |
Giải nhì |
79226 |
Giải nhất |
51543 |
Đặc biệt |
655708 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
24 |
10 |
40 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
76 |
21 |
82 |
14 |
88 |
83 |
19 |
Giải ba |
20 |
39 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
595 |
Giải sáu |
824 |
710 |
240 |
Giải năm |
520 |
Giải tư |
976 |
121 |
482 |
514 |
388 |
283 |
019 |
Giải ba |
620 |
439 |
Giải nhì |
226 |
Giải nhất |
543 |
Đặc biệt |
708 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 14, 19 |
2 |
20, 20, 21, 24, 26 |
3 |
39 |
4 |
40, 43 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
76 |
8 |
82, 83, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 20, 40 |
1 |
21 |
2 |
62, 82 |
3 |
43, 83 |
4 |
14, 24 |
5 |
95 |
6 |
26, 76 |
7 |
|
8 |
08, 88 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác