XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 2/4 - KQXSKT 2/4, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 2/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
917 |
Giải sáu |
2304 |
2224 |
5599 |
Giải năm |
8801 |
Giải tư |
21945 |
02713 |
23531 |
72003 |
76478 |
63348 |
23839 |
Giải ba |
28095 |
06192 |
Giải nhì |
45519 |
Giải nhất |
15255 |
Đặc biệt |
334320 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
04 |
24 |
|
Giải năm |
01 |
Giải tư |
45 |
13 |
31 |
03 |
78 |
48 |
39 |
Giải ba |
95 |
92 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
917 |
Giải sáu |
304 |
224 |
|
Giải năm |
801 |
Giải tư |
945 |
713 |
531 |
003 |
478 |
348 |
839 |
Giải ba |
095 |
192 |
Giải nhì |
519 |
Giải nhất |
255 |
Đặc biệt |
320 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 04 |
1 |
13, 17, 19 |
2 |
20, 24 |
3 |
31, 39 |
4 |
45, 48 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
|
9 |
92, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
01, 31 |
2 |
92 |
3 |
03, 13 |
4 |
04, 24 |
5 |
45, 55, 95 |
6 |
96 |
7 |
17 |
8 |
48, 78 |
9 |
19, 39 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
505 |
Giải sáu |
4566 |
2979 |
4553 |
Giải năm |
8209 |
Giải tư |
22709 |
57663 |
02200 |
20197 |
15407 |
77087 |
72579 |
Giải ba |
30925 |
93356 |
Giải nhì |
80472 |
Giải nhất |
35115 |
Đặc biệt |
223888 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
66 |
79 |
53 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
09 |
63 |
00 |
97 |
07 |
87 |
79 |
Giải ba |
25 |
56 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
505 |
Giải sáu |
566 |
979 |
553 |
Giải năm |
209 |
Giải tư |
709 |
663 |
200 |
197 |
407 |
087 |
579 |
Giải ba |
925 |
356 |
Giải nhì |
472 |
Giải nhất |
115 |
Đặc biệt |
888 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 07, 09, 09 |
1 |
15 |
2 |
25 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
53, 56 |
6 |
63, 66 |
7 |
72, 79, 79 |
8 |
87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
53, 63 |
4 |
|
5 |
05, 15, 25 |
6 |
56, 66 |
7 |
07, 37, 87, 97 |
8 |
88 |
9 |
09, 09, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác