XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 2/1 - KQXSKT 2/1, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 2/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
8868 |
1226 |
6977 |
Giải năm |
5618 |
Giải tư |
00458 |
44311 |
45727 |
85026 |
83489 |
96018 |
64219 |
Giải ba |
62063 |
14306 |
Giải nhì |
24103 |
Giải nhất |
75098 |
Đặc biệt |
920866 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
68 |
26 |
|
Giải năm |
18 |
Giải tư |
58 |
11 |
27 |
26 |
89 |
18 |
19 |
Giải ba |
63 |
06 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
868 |
226 |
|
Giải năm |
618 |
Giải tư |
458 |
311 |
727 |
026 |
489 |
018 |
219 |
Giải ba |
063 |
306 |
Giải nhì |
103 |
Giải nhất |
098 |
Đặc biệt |
866 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
11, 18, 18, 19 |
2 |
26, 26, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
58 |
6 |
63, 66, 68 |
7 |
70, 79 |
8 |
89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 26, 26, 66 |
7 |
27 |
8 |
18, 18, 58, 68, 98 |
9 |
19, 79, 89 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
414 |
Giải sáu |
7186 |
6265 |
5360 |
Giải năm |
5167 |
Giải tư |
56736 |
40657 |
03862 |
15142 |
89248 |
56259 |
69977 |
Giải ba |
19591 |
93351 |
Giải nhì |
44676 |
Giải nhất |
15047 |
Đặc biệt |
43819 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
86 |
65 |
60 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
36 |
57 |
62 |
42 |
48 |
59 |
77 |
Giải ba |
91 |
51 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
414 |
Giải sáu |
186 |
265 |
360 |
Giải năm |
167 |
Giải tư |
736 |
657 |
862 |
142 |
248 |
259 |
977 |
Giải ba |
591 |
351 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
047 |
Đặc biệt |
819 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 19 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
42, 47, 48 |
5 |
51, 57, 59 |
6 |
60, 62, 65, 67 |
7 |
76, 77 |
8 |
86 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
51, 91 |
2 |
42, 62 |
3 |
93 |
4 |
14 |
5 |
65 |
6 |
36, 76, 86 |
7 |
47, 57, 67, 77 |
8 |
48 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác