XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
XSKG 30/4 - KQXSKG 30/4, Xem kết quả xổ số Kiên Giang ngày 30/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
3822 |
3038 |
4490 |
Giải năm |
5066 |
Giải tư |
05123 |
40772 |
68951 |
40971 |
25987 |
47248 |
10844 |
Giải ba |
16071 |
63057 |
Giải nhì |
09543 |
Giải nhất |
05528 |
Đặc biệt |
820158 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
22 |
38 |
90 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
23 |
72 |
51 |
71 |
87 |
48 |
44 |
Giải ba |
71 |
57 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
822 |
038 |
490 |
Giải năm |
066 |
Giải tư |
123 |
772 |
951 |
971 |
987 |
248 |
844 |
Giải ba |
071 |
057 |
Giải nhì |
543 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
158 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 23 |
3 |
38 |
4 |
43, 43, 44, 48 |
5 |
51, 57, 58 |
6 |
63, 66 |
7 |
71, 71, 72 |
8 |
87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
51, 71, 71 |
2 |
22, 72 |
3 |
23, 43, 43, 63 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
57, 87 |
8 |
38, 48, 58 |
9 |
|
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
928 |
Giải sáu |
6345 |
7293 |
7609 |
Giải năm |
7576 |
Giải tư |
69893 |
89110 |
68393 |
25178 |
76570 |
78004 |
13352 |
Giải ba |
97335 |
95535 |
Giải nhì |
89204 |
Giải nhất |
93496 |
Đặc biệt |
296564 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
45 |
93 |
09 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
93 |
10 |
93 |
78 |
70 |
04 |
52 |
Giải ba |
35 |
35 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
928 |
Giải sáu |
345 |
293 |
609 |
Giải năm |
576 |
Giải tư |
893 |
110 |
393 |
178 |
570 |
004 |
352 |
Giải ba |
335 |
535 |
Giải nhì |
204 |
Giải nhất |
496 |
Đặc biệt |
564 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 09 |
1 |
10 |
2 |
28 |
3 |
35, 35 |
4 |
45, 49 |
5 |
52 |
6 |
64 |
7 |
70, 76, 78 |
8 |
|
9 |
93, 93, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
93, 93, 93 |
4 |
04, 04, 64 |
5 |
35, 35, 45 |
6 |
76, 96 |
7 |
|
8 |
28, 78 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác