XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
XSKG 18/2 - KQXSKG 18/2, Xem kết quả xổ số Kiên Giang ngày 18/2 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
427 |
Giải sáu |
2746 |
3159 |
5874 |
Giải năm |
5547 |
Giải tư |
61869 |
14908 |
81941 |
72640 |
31024 |
50613 |
53476 |
Giải ba |
03219 |
21295 |
Giải nhì |
49862 |
Giải nhất |
97868 |
Đặc biệt |
901656 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
46 |
59 |
74 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
69 |
08 |
41 |
40 |
24 |
13 |
76 |
Giải ba |
19 |
95 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
427 |
Giải sáu |
746 |
159 |
874 |
Giải năm |
547 |
Giải tư |
869 |
908 |
941 |
640 |
024 |
613 |
476 |
Giải ba |
219 |
295 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
656 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
13, 19 |
2 |
24, 27 |
3 |
|
4 |
40, 41, 46, 47 |
5 |
56, 59 |
6 |
62, 69 |
7 |
74, 76 |
8 |
|
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
41 |
2 |
62 |
3 |
13 |
4 |
24, 74 |
5 |
95 |
6 |
46, 56, 76 |
7 |
27, 47 |
8 |
08 |
9 |
19, 59, 69 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
628 |
Giải sáu |
8633 |
4511 |
5862 |
Giải năm |
9329 |
Giải tư |
27540 |
53234 |
58387 |
47170 |
24154 |
22990 |
56863 |
Giải ba |
14868 |
41081 |
Giải nhì |
59167 |
Giải nhất |
99390 |
Đặc biệt |
276334 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
33 |
11 |
62 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
40 |
34 |
87 |
70 |
54 |
90 |
63 |
Giải ba |
68 |
81 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
628 |
Giải sáu |
633 |
511 |
862 |
Giải năm |
329 |
Giải tư |
540 |
234 |
387 |
170 |
154 |
990 |
863 |
Giải ba |
868 |
081 |
Giải nhì |
167 |
Giải nhất |
390 |
Đặc biệt |
334 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15 |
2 |
28, 29 |
3 |
33, 34, 34 |
4 |
40 |
5 |
54 |
6 |
62, 63, 67, 68 |
7 |
70 |
8 |
81, 87 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 90, 90 |
1 |
11, 81 |
2 |
62 |
3 |
33, 63 |
4 |
34, 34, 54 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
67, 87 |
8 |
28, 68 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác