XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
XSKG 16/1 - KQXSKG 16/1, Xem kết quả xổ số Kiên Giang ngày 16/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
3320 |
6210 |
1307 |
Giải năm |
5905 |
Giải tư |
25480 |
80319 |
80887 |
68251 |
32540 |
52112 |
92558 |
Giải ba |
03532 |
09967 |
Giải nhì |
45935 |
Giải nhất |
89326 |
Đặc biệt |
635811 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
20 |
10 |
07 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
80 |
19 |
87 |
51 |
40 |
12 |
58 |
Giải ba |
32 |
67 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
320 |
210 |
307 |
Giải năm |
905 |
Giải tư |
480 |
319 |
887 |
251 |
540 |
112 |
558 |
Giải ba |
532 |
967 |
Giải nhì |
935 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
811 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07 |
1 |
10, 11, 12, 19 |
2 |
20 |
3 |
30, 32, 35 |
4 |
40 |
5 |
51, 58 |
6 |
67 |
7 |
77 |
8 |
80, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 30, 40, 80 |
1 |
11, 51 |
2 |
12, 32 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 35 |
6 |
|
7 |
07, 67, 77, 87 |
8 |
58 |
9 |
19 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
154 |
Giải sáu |
9930 |
4453 |
7669 |
Giải năm |
5105 |
Giải tư |
01191 |
96725 |
20899 |
91114 |
37213 |
45951 |
28889 |
Giải ba |
75751 |
64904 |
Giải nhì |
96789 |
Giải nhất |
88390 |
Đặc biệt |
463985 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
30 |
53 |
69 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
91 |
25 |
99 |
14 |
13 |
51 |
89 |
Giải ba |
51 |
04 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
154 |
Giải sáu |
930 |
453 |
669 |
Giải năm |
105 |
Giải tư |
191 |
725 |
899 |
114 |
213 |
951 |
889 |
Giải ba |
751 |
904 |
Giải nhì |
789 |
Giải nhất |
390 |
Đặc biệt |
985 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
12, 13, 14 |
2 |
25 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
51, 51, 53, 54 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
85, 89, 89 |
9 |
90, 91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
51, 51, 91 |
2 |
12 |
3 |
13, 53 |
4 |
04, 14, 54 |
5 |
05, 25, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
69, 89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác