XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 21/12 - KQXSKH 21/12, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 21/12 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
873 |
Giải sáu |
7824 |
6731 |
7888 |
Giải năm |
7425 |
Giải tư |
34197 |
80434 |
37673 |
62479 |
03060 |
19576 |
10479 |
Giải ba |
24384 |
18862 |
Giải nhì |
43124 |
Giải nhất |
61008 |
Đặc biệt |
020365 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
24 |
31 |
|
Giải năm |
25 |
Giải tư |
97 |
34 |
73 |
79 |
60 |
76 |
79 |
Giải ba |
84 |
62 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
873 |
Giải sáu |
824 |
731 |
|
Giải năm |
425 |
Giải tư |
197 |
434 |
673 |
479 |
060 |
576 |
479 |
Giải ba |
384 |
862 |
Giải nhì |
124 |
Giải nhất |
008 |
Đặc biệt |
365 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
24, 24, 25 |
3 |
31, 34 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 62, 62, 65 |
7 |
73, 73, 76, 79, 79 |
8 |
84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
31 |
2 |
62, 62 |
3 |
73, 73 |
4 |
24, 24, 34, 84 |
5 |
25, 65 |
6 |
76 |
7 |
97 |
8 |
08 |
9 |
79, 79 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
5024 |
8013 |
3122 |
Giải năm |
4098 |
Giải tư |
76744 |
99480 |
45684 |
89638 |
20154 |
25352 |
34643 |
Giải ba |
16403 |
56450 |
Giải nhì |
57713 |
Giải nhất |
26567 |
Đặc biệt |
35881 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
24 |
13 |
22 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
44 |
80 |
84 |
38 |
54 |
52 |
43 |
Giải ba |
03 |
50 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
024 |
013 |
122 |
Giải năm |
098 |
Giải tư |
744 |
480 |
684 |
638 |
154 |
352 |
643 |
Giải ba |
403 |
450 |
Giải nhì |
713 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
881 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
13, 13 |
2 |
22, 24 |
3 |
38, 39 |
4 |
43, 44 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
80, 81, 84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
81 |
2 |
22, 52 |
3 |
03, 13, 13, 43 |
4 |
24, 44, 54, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
67 |
8 |
08, 38, 98 |
9 |
39 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
7716 |
3464 |
4729 |
Giải năm |
8894 |
Giải tư |
19618 |
41814 |
89239 |
88363 |
24393 |
22248 |
34083 |
Giải ba |
01471 |
39587 |
Giải nhì |
18162 |
Giải nhất |
94379 |
Đặc biệt |
468540 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
16 |
64 |
29 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
18 |
14 |
39 |
63 |
93 |
48 |
83 |
Giải ba |
71 |
87 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
716 |
464 |
729 |
Giải năm |
894 |
Giải tư |
618 |
814 |
239 |
363 |
393 |
248 |
083 |
Giải ba |
471 |
587 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
379 |
Đặc biệt |
540 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
14, 16, 18 |
2 |
29 |
3 |
39 |
4 |
40, 48 |
5 |
|
6 |
62, 63, 64 |
7 |
71, 79 |
8 |
83, 87 |
9 |
93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
71 |
2 |
62 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
|
6 |
06, 16, 96 |
7 |
87 |
8 |
18, 48 |
9 |
29, 39, 79 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
4621 |
2969 |
8737 |
Giải năm |
5559 |
Giải tư |
58714 |
92853 |
64056 |
99195 |
41046 |
75599 |
22583 |
Giải ba |
03378 |
05678 |
Giải nhì |
12807 |
Giải nhất |
40017 |
Đặc biệt |
75641 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
21 |
69 |
37 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
14 |
53 |
56 |
95 |
46 |
99 |
83 |
Giải ba |
78 |
78 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
621 |
969 |
737 |
Giải năm |
559 |
Giải tư |
714 |
853 |
056 |
195 |
046 |
599 |
583 |
Giải ba |
378 |
678 |
Giải nhì |
807 |
Giải nhất |
017 |
Đặc biệt |
641 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14, 17 |
2 |
21 |
3 |
37 |
4 |
41, 43, 46, 46 |
5 |
53, 56, 59 |
6 |
69 |
7 |
78, 78 |
8 |
83 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41 |
2 |
|
3 |
43, 53, 83 |
4 |
14 |
5 |
95 |
6 |
46, 46, 56 |
7 |
07, 17, 37 |
8 |
78, 78 |
9 |
59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác