XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 16/5 - KQXSKH 16/5, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 16/5 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
207 |
Giải sáu |
3224 |
3550 |
0801 |
Giải năm |
5972 |
Giải tư |
90340 |
44042 |
02667 |
63925 |
94258 |
64295 |
07587 |
Giải ba |
10993 |
87601 |
Giải nhì |
46614 |
Giải nhất |
23622 |
Đặc biệt |
650162 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
24 |
50 |
01 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
40 |
42 |
67 |
25 |
58 |
95 |
87 |
Giải ba |
93 |
01 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
207 |
Giải sáu |
224 |
550 |
801 |
Giải năm |
972 |
Giải tư |
340 |
042 |
667 |
925 |
258 |
295 |
587 |
Giải ba |
993 |
601 |
Giải nhì |
614 |
Giải nhất |
622 |
Đặc biệt |
162 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 07 |
1 |
14 |
2 |
22, 24, 25 |
3 |
|
4 |
40, 42 |
5 |
50, 58 |
6 |
62, 67 |
7 |
72, 79 |
8 |
87 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
01, 01 |
2 |
22, 42, 62, 72 |
3 |
93 |
4 |
14, 24 |
5 |
25, 95 |
6 |
|
7 |
07, 67, 87 |
8 |
58 |
9 |
79 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
3877 |
2908 |
0367 |
Giải năm |
6404 |
Giải tư |
16868 |
96070 |
07248 |
68943 |
70246 |
01621 |
57794 |
Giải ba |
58531 |
12039 |
Giải nhì |
35120 |
Giải nhất |
95996 |
Đặc biệt |
001475 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
77 |
08 |
67 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
68 |
70 |
48 |
43 |
46 |
21 |
94 |
Giải ba |
31 |
39 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
877 |
908 |
367 |
Giải năm |
404 |
Giải tư |
868 |
070 |
248 |
943 |
246 |
621 |
794 |
Giải ba |
531 |
039 |
Giải nhì |
120 |
Giải nhất |
996 |
Đặc biệt |
475 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 08 |
1 |
12 |
2 |
20, 21 |
3 |
31, 39 |
4 |
43, 46, 48 |
5 |
|
6 |
67, 68 |
7 |
70, 75, 77 |
8 |
|
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
21, 31 |
2 |
12 |
3 |
43 |
4 |
04, 04, 94 |
5 |
75 |
6 |
46, 96 |
7 |
67, 77 |
8 |
08, 48, 68 |
9 |
39 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
1128 |
0587 |
9215 |
Giải năm |
5930 |
Giải tư |
84934 |
04004 |
08931 |
05596 |
96268 |
59607 |
86117 |
Giải ba |
29151 |
69027 |
Giải nhì |
87112 |
Giải nhất |
21660 |
Đặc biệt |
43234 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
28 |
87 |
15 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
34 |
04 |
31 |
96 |
68 |
07 |
17 |
Giải ba |
51 |
27 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
128 |
587 |
215 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
934 |
004 |
931 |
596 |
268 |
607 |
117 |
Giải ba |
151 |
027 |
Giải nhì |
112 |
Giải nhất |
660 |
Đặc biệt |
234 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07 |
1 |
12, 15, 17, 19 |
2 |
27, 28 |
3 |
30, 31, 34, 34 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
60, 68 |
7 |
|
8 |
86, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
31, 51 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
04, 34, 34 |
5 |
15 |
6 |
86, 96 |
7 |
07, 17, 27, 87 |
8 |
28, 68 |
9 |
19 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
8749 |
0801 |
8329 |
Giải năm |
3646 |
Giải tư |
13056 |
13373 |
26322 |
93318 |
79835 |
86701 |
24785 |
Giải ba |
63104 |
99777 |
Giải nhì |
72788 |
Giải nhất |
44556 |
Đặc biệt |
55638 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
49 |
01 |
29 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
56 |
73 |
22 |
18 |
35 |
01 |
85 |
Giải ba |
04 |
77 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
749 |
801 |
329 |
Giải năm |
646 |
Giải tư |
056 |
373 |
322 |
318 |
835 |
701 |
785 |
Giải ba |
104 |
777 |
Giải nhì |
788 |
Giải nhất |
556 |
Đặc biệt |
638 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 04 |
1 |
18 |
2 |
22, 29 |
3 |
35, 38 |
4 |
46, 49 |
5 |
53, 56, 56 |
6 |
64 |
7 |
73, 77 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 01 |
2 |
22 |
3 |
53, 73 |
4 |
04, 64 |
5 |
35, 85 |
6 |
46, 56, 56 |
7 |
77 |
8 |
18, 38, 88 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác