XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 11/6 - KQXSHG 11/6, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 11/6 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
1951 |
0101 |
5315 |
Giải năm |
3820 |
Giải tư |
46519 |
41494 |
48913 |
44639 |
79358 |
26821 |
63690 |
Giải ba |
86932 |
85891 |
Giải nhì |
43668 |
Giải nhất |
44496 |
Đặc biệt |
479752 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
51 |
01 |
15 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
19 |
94 |
13 |
39 |
58 |
21 |
90 |
Giải ba |
32 |
91 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
951 |
101 |
315 |
Giải năm |
820 |
Giải tư |
519 |
494 |
913 |
639 |
358 |
821 |
690 |
Giải ba |
932 |
891 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
752 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
13, 15, 19 |
2 |
20, 21 |
3 |
32, 39 |
4 |
|
5 |
51, 52, 58 |
6 |
64, 68 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
90, 91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90 |
1 |
01, 21, 51, 91 |
2 |
32, 52, 72 |
3 |
13 |
4 |
64, 94 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
|
8 |
58, 68 |
9 |
19, 39 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
327 |
Giải sáu |
4197 |
5113 |
1093 |
Giải năm |
3930 |
Giải tư |
99450 |
59775 |
57266 |
77046 |
46858 |
00095 |
89993 |
Giải ba |
89163 |
58425 |
Giải nhì |
15565 |
Giải nhất |
10135 |
Đặc biệt |
108469 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
97 |
13 |
93 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
50 |
75 |
66 |
46 |
58 |
95 |
93 |
Giải ba |
63 |
25 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
327 |
Giải sáu |
197 |
113 |
093 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
450 |
775 |
266 |
046 |
858 |
095 |
993 |
Giải ba |
163 |
425 |
Giải nhì |
565 |
Giải nhất |
135 |
Đặc biệt |
469 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
25, 27 |
3 |
30, 35 |
4 |
46 |
5 |
50, 58 |
6 |
63, 65, 66, 69 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
93, 93, 95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 63, 93, 93 |
4 |
|
5 |
25, 35, 65, 75, 95 |
6 |
46, 66, 96 |
7 |
27, 97 |
8 |
58 |
9 |
69 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
9644 |
7097 |
0159 |
Giải năm |
5357 |
Giải tư |
28015 |
79404 |
78441 |
18385 |
46306 |
19552 |
27913 |
Giải ba |
64684 |
49492 |
Giải nhì |
95158 |
Giải nhất |
58952 |
Đặc biệt |
052257 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
44 |
97 |
59 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
15 |
04 |
41 |
85 |
06 |
52 |
13 |
Giải ba |
84 |
92 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
644 |
097 |
159 |
Giải năm |
357 |
Giải tư |
015 |
404 |
441 |
385 |
306 |
552 |
913 |
Giải ba |
684 |
492 |
Giải nhì |
158 |
Giải nhất |
952 |
Đặc biệt |
257 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 08 |
1 |
13, 15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 44 |
5 |
52, 52, 57, 57, 58, 59 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
84, 85 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
41 |
2 |
52, 52, 92 |
3 |
13 |
4 |
04, 44, 84 |
5 |
15, 85 |
6 |
06 |
7 |
57, 57, 97 |
8 |
08, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác