XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 8/10 - KQXSHG 8/10, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 8/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
8028 |
1842 |
3480 |
Giải năm |
1746 |
Giải tư |
40820 |
39169 |
40366 |
32645 |
97460 |
55797 |
20336 |
Giải ba |
39324 |
30041 |
Giải nhì |
48897 |
Giải nhất |
59113 |
Đặc biệt |
519482 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
28 |
42 |
80 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
20 |
69 |
66 |
45 |
60 |
97 |
36 |
Giải ba |
24 |
41 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
028 |
842 |
480 |
Giải năm |
746 |
Giải tư |
820 |
169 |
366 |
645 |
460 |
797 |
336 |
Giải ba |
324 |
041 |
Giải nhì |
897 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
482 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 24, 28 |
3 |
3 , 36 |
4 |
41, 42, 42, 45, 46 |
5 |
|
6 |
60, 66, 69 |
7 |
|
8 |
80, 80, 82 |
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 3 , 60, 80, 80 |
1 |
41 |
2 |
42, 42, 82 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
45 |
6 |
36, 46, 66 |
7 |
97, 97 |
8 |
28 |
9 |
69 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
653 |
Giải sáu |
2619 |
3088 |
5819 |
Giải năm |
1773 |
Giải tư |
77678 |
94102 |
97945 |
80811 |
70066 |
12661 |
39177 |
Giải ba |
90885 |
96613 |
Giải nhì |
68606 |
Giải nhất |
82765 |
Đặc biệt |
263561 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
19 |
88 |
19 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
78 |
02 |
45 |
11 |
66 |
61 |
77 |
Giải ba |
85 |
13 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
653 |
Giải sáu |
619 |
088 |
819 |
Giải năm |
773 |
Giải tư |
678 |
102 |
945 |
811 |
066 |
661 |
177 |
Giải ba |
885 |
613 |
Giải nhì |
606 |
Giải nhất |
765 |
Đặc biệt |
561 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
11, 13, 19, 19 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
53 |
6 |
61, 61, 65, 66 |
7 |
73, 77, 78 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 61, 61 |
2 |
02 |
3 |
13, 53, 73 |
4 |
|
5 |
45, 65, 85 |
6 |
06, 66 |
7 |
77 |
8 |
78, 88 |
9 |
19, 19 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
9827 |
0263 |
8093 |
Giải năm |
1039 |
Giải tư |
01514 |
15328 |
79568 |
54033 |
26776 |
02209 |
48204 |
Giải ba |
66059 |
49512 |
Giải nhì |
11073 |
Giải nhất |
00219 |
Đặc biệt |
145187 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
27 |
63 |
93 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
14 |
28 |
68 |
33 |
76 |
09 |
04 |
Giải ba |
59 |
12 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
827 |
263 |
093 |
Giải năm |
039 |
Giải tư |
514 |
328 |
568 |
033 |
776 |
209 |
204 |
Giải ba |
059 |
512 |
Giải nhì |
073 |
Giải nhất |
219 |
Đặc biệt |
187 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 09 |
1 |
12, 14, 19 |
2 |
27, 28 |
3 |
33, 39 |
4 |
47 |
5 |
59 |
6 |
63, 68 |
7 |
73, 76 |
8 |
87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
12 |
3 |
33, 63, 73, 93 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
27, 47, 87 |
8 |
28, 68 |
9 |
09, 19, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác