XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 3/10 - KQXSHG 3/10, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 3/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
9738 |
4189 |
6049 |
Giải năm |
7000 |
Giải tư |
70579 |
27998 |
91612 |
38715 |
74509 |
50969 |
13395 |
Giải ba |
44668 |
86379 |
Giải nhì |
53959 |
Giải nhất |
51143 |
Đặc biệt |
456776 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
38 |
89 |
49 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
79 |
98 |
12 |
15 |
09 |
69 |
95 |
Giải ba |
68 |
79 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
738 |
189 |
049 |
Giải năm |
000 |
Giải tư |
579 |
998 |
612 |
715 |
509 |
969 |
395 |
Giải ba |
668 |
379 |
Giải nhì |
959 |
Giải nhất |
143 |
Đặc biệt |
776 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 09 |
1 |
12, 15 |
2 |
23 |
3 |
38 |
4 |
43, 49 |
5 |
59 |
6 |
68, 69 |
7 |
76, 79, 79 |
8 |
89 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
23, 43 |
4 |
|
5 |
05, 15, 95 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
38, 68, 98 |
9 |
09, 49, 59, 69, 79, 79, 89 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
2939 |
9196 |
4981 |
Giải năm |
0226 |
Giải tư |
82959 |
41552 |
21321 |
45455 |
82270 |
53617 |
73739 |
Giải ba |
36500 |
02135 |
Giải nhì |
40312 |
Giải nhất |
42656 |
Đặc biệt |
044313 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
39 |
96 |
81 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
59 |
52 |
21 |
55 |
70 |
17 |
39 |
Giải ba |
00 |
35 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
939 |
196 |
981 |
Giải năm |
226 |
Giải tư |
959 |
552 |
321 |
455 |
270 |
617 |
739 |
Giải ba |
500 |
135 |
Giải nhì |
312 |
Giải nhất |
656 |
Đặc biệt |
313 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
12, 13, 17 |
2 |
21, 26 |
3 |
35, 39, 39 |
4 |
|
5 |
52, 55, 56, 59 |
6 |
64 |
7 |
70 |
8 |
81 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
21, 81 |
2 |
12, 52 |
3 |
03, 13 |
4 |
64 |
5 |
35, 55 |
6 |
26, 56, 96 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác