XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 23/4 - KQXSGL 23/4, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 23/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
2524 |
5882 |
8718 |
Giải năm |
3028 |
Giải tư |
14909 |
59440 |
50481 |
56151 |
53517 |
29399 |
96314 |
Giải ba |
30348 |
23382 |
Giải nhì |
64668 |
Giải nhất |
54514 |
Đặc biệt |
256394 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
24 |
82 |
18 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
09 |
40 |
81 |
51 |
17 |
99 |
14 |
Giải ba |
48 |
82 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
524 |
882 |
718 |
Giải năm |
028 |
Giải tư |
909 |
440 |
481 |
151 |
517 |
399 |
314 |
Giải ba |
348 |
382 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
514 |
Đặc biệt |
394 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
14, 14, 17, 18 |
2 |
24, 28 |
3 |
|
4 |
40, 48 |
5 |
51, 54 |
6 |
68 |
7 |
76 |
8 |
81, 82, 82 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
51, 81 |
2 |
82, 82 |
3 |
|
4 |
14, 14, 24, 54, 94 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
17 |
8 |
18, 28, 48, 68 |
9 |
09, 99 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
4538 |
0479 |
3709 |
Giải năm |
7355 |
Giải tư |
47946 |
98030 |
50560 |
21678 |
95994 |
65018 |
49840 |
Giải ba |
19173 |
71442 |
Giải nhì |
16906 |
Giải nhất |
48783 |
Đặc biệt |
07409 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
38 |
79 |
09 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
46 |
30 |
60 |
78 |
94 |
18 |
40 |
Giải ba |
73 |
42 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
538 |
479 |
709 |
Giải năm |
355 |
Giải tư |
946 |
030 |
560 |
678 |
994 |
018 |
840 |
Giải ba |
173 |
442 |
Giải nhì |
906 |
Giải nhất |
783 |
Đặc biệt |
409 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09, 09 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
30, 32, 38 |
4 |
40, 42, 46 |
5 |
55 |
6 |
60 |
7 |
73, 76, 78, 79 |
8 |
83 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 60 |
1 |
|
2 |
32, 42 |
3 |
73, 83 |
4 |
94 |
5 |
55 |
6 |
06, 46, 76 |
7 |
|
8 |
18, 38, 78 |
9 |
09, 09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác