XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 22/10 - KQXSGL 22/10, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 22/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
097 |
Giải sáu |
9528 |
6615 |
3055 |
Giải năm |
7095 |
Giải tư |
42117 |
43014 |
86811 |
21448 |
85346 |
47924 |
55140 |
Giải ba |
74703 |
82574 |
Giải nhì |
56201 |
Giải nhất |
91903 |
Đặc biệt |
970621 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
28 |
15 |
|
Giải năm |
95 |
Giải tư |
17 |
14 |
11 |
48 |
46 |
24 |
40 |
Giải ba |
03 |
74 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
097 |
Giải sáu |
528 |
615 |
|
Giải năm |
095 |
Giải tư |
117 |
014 |
811 |
448 |
346 |
924 |
140 |
Giải ba |
703 |
574 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
903 |
Đặc biệt |
621 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 03 |
1 |
11, 14, 15, 17 |
2 |
21, 24, 28 |
3 |
|
4 |
40, 46, 48 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
|
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01, 11, 21 |
2 |
|
3 |
03, 03 |
4 |
14, 24, 74 |
5 |
15, 95 |
6 |
46 |
7 |
17, 57, 97 |
8 |
28, 48 |
9 |
|
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
4985 |
0181 |
8620 |
Giải năm |
5914 |
Giải tư |
84353 |
30940 |
48568 |
14698 |
85297 |
59950 |
27294 |
Giải ba |
54824 |
91026 |
Giải nhì |
81681 |
Giải nhất |
28251 |
Đặc biệt |
18715 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
85 |
81 |
20 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
53 |
40 |
68 |
98 |
97 |
50 |
94 |
Giải ba |
24 |
26 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
985 |
181 |
620 |
Giải năm |
914 |
Giải tư |
353 |
940 |
568 |
698 |
297 |
950 |
294 |
Giải ba |
824 |
026 |
Giải nhì |
681 |
Giải nhất |
251 |
Đặc biệt |
715 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 15 |
2 |
20, 24, 26 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
50, 51, 53 |
6 |
62, 68, 68 |
7 |
|
8 |
81, 81, 85 |
9 |
94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50 |
1 |
51, 81, 81 |
2 |
62 |
3 |
53 |
4 |
14, 24, 94 |
5 |
15, 85 |
6 |
26 |
7 |
97 |
8 |
68, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác