XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 16/4 - KQXSGL 16/4, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 16/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
7085 |
5715 |
3779 |
Giải năm |
9462 |
Giải tư |
12795 |
90240 |
24889 |
14354 |
64333 |
86869 |
16701 |
Giải ba |
02796 |
67312 |
Giải nhì |
96684 |
Giải nhất |
66058 |
Đặc biệt |
269961 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
85 |
15 |
79 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
95 |
40 |
89 |
54 |
33 |
69 |
01 |
Giải ba |
96 |
12 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
085 |
715 |
779 |
Giải năm |
462 |
Giải tư |
795 |
240 |
889 |
354 |
333 |
869 |
701 |
Giải ba |
796 |
312 |
Giải nhì |
684 |
Giải nhất |
058 |
Đặc biệt |
961 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
10, 12, 15 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
40 |
5 |
54, 58 |
6 |
61, 62, 69 |
7 |
79 |
8 |
84, 85, 89 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
01, 61 |
2 |
12, 62 |
3 |
33 |
4 |
54, 84 |
5 |
15, 85, 95 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
09, 69, 79, 89 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
1432 |
4109 |
0276 |
Giải năm |
1451 |
Giải tư |
44529 |
49884 |
68212 |
71537 |
05192 |
12520 |
27410 |
Giải ba |
54272 |
26753 |
Giải nhì |
68838 |
Giải nhất |
57436 |
Đặc biệt |
98428 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
32 |
09 |
76 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
29 |
84 |
12 |
37 |
92 |
20 |
10 |
Giải ba |
72 |
53 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
432 |
109 |
276 |
Giải năm |
451 |
Giải tư |
529 |
884 |
212 |
537 |
192 |
520 |
410 |
Giải ba |
272 |
753 |
Giải nhì |
838 |
Giải nhất |
436 |
Đặc biệt |
428 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 12 |
2 |
20, 28, 29 |
3 |
32, 36, 37, 38 |
4 |
|
5 |
51, 53, 54 |
6 |
66 |
7 |
72, 76 |
8 |
84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
51 |
2 |
12, 32, 72, 92 |
3 |
53 |
4 |
54, 84 |
5 |
|
6 |
36, 66, 76 |
7 |
37 |
8 |
28, 38 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác