XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 8/9 - KQXSGL 8/9, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 8/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
7229 |
3341 |
2037 |
Giải năm |
9793 |
Giải tư |
58692 |
94016 |
95321 |
28191 |
64951 |
39615 |
74720 |
Giải ba |
05375 |
12052 |
Giải nhì |
18019 |
Giải nhất |
77481 |
Đặc biệt |
370625 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
29 |
41 |
|
Giải năm |
93 |
Giải tư |
92 |
16 |
21 |
91 |
51 |
15 |
20 |
Giải ba |
75 |
52 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
229 |
341 |
|
Giải năm |
793 |
Giải tư |
692 |
016 |
321 |
191 |
951 |
615 |
720 |
Giải ba |
375 |
052 |
Giải nhì |
019 |
Giải nhất |
481 |
Đặc biệt |
625 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
15, 16, 19 |
2 |
20, 21, 25, 29 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
51, 52 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
81 |
9 |
91, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
01, 21, 41, 51, 81, 91 |
2 |
52, 92 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
15, 25, 75 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
19, 29 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
3118 |
8034 |
2122 |
Giải năm |
8721 |
Giải tư |
21546 |
96405 |
77610 |
22436 |
28234 |
70887 |
30051 |
Giải ba |
21611 |
55917 |
Giải nhì |
75760 |
Giải nhất |
28612 |
Đặc biệt |
623416 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
18 |
34 |
22 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
46 |
05 |
10 |
36 |
34 |
87 |
51 |
Giải ba |
11 |
17 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
118 |
034 |
122 |
Giải năm |
721 |
Giải tư |
546 |
405 |
610 |
436 |
234 |
887 |
051 |
Giải ba |
611 |
917 |
Giải nhì |
760 |
Giải nhất |
612 |
Đặc biệt |
416 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 11, 12, 16, 17, 18 |
2 |
21, 22 |
3 |
34, 34, 36, 39 |
4 |
46 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
11, 21, 51 |
2 |
12, 22, 92 |
3 |
|
4 |
34, 34 |
5 |
05 |
6 |
16, 36, 46 |
7 |
17, 87 |
8 |
18 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác