XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 1/12 - KQXSGL 1/12, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 1/12 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
9746 |
3315 |
8741 |
Giải năm |
1964 |
Giải tư |
14869 |
69329 |
79214 |
08566 |
71701 |
69303 |
90652 |
Giải ba |
49124 |
06927 |
Giải nhì |
07057 |
Giải nhất |
71307 |
Đặc biệt |
331504 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
46 |
15 |
|
Giải năm |
64 |
Giải tư |
69 |
29 |
14 |
66 |
01 |
03 |
52 |
Giải ba |
24 |
27 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
746 |
315 |
|
Giải năm |
964 |
Giải tư |
869 |
329 |
214 |
566 |
701 |
303 |
652 |
Giải ba |
124 |
927 |
Giải nhì |
057 |
Giải nhất |
307 |
Đặc biệt |
504 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 04, 07 |
1 |
14, 15 |
2 |
24, 27, 29 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
52, 54, 57, 58 |
6 |
64, 66, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
52 |
3 |
03 |
4 |
04, 14, 24, 54, 64 |
5 |
15 |
6 |
46, 66 |
7 |
07, 27, 57 |
8 |
58 |
9 |
29, 69 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
027 |
Giải sáu |
4591 |
2595 |
5798 |
Giải năm |
0877 |
Giải tư |
50364 |
17597 |
74196 |
78388 |
57923 |
86842 |
22392 |
Giải ba |
91144 |
12958 |
Giải nhì |
77354 |
Giải nhất |
62063 |
Đặc biệt |
721267 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
91 |
95 |
98 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
64 |
97 |
96 |
88 |
23 |
42 |
92 |
Giải ba |
44 |
58 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
027 |
Giải sáu |
591 |
595 |
798 |
Giải năm |
877 |
Giải tư |
364 |
597 |
196 |
388 |
923 |
842 |
392 |
Giải ba |
144 |
958 |
Giải nhì |
354 |
Giải nhất |
063 |
Đặc biệt |
267 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23, 27 |
3 |
|
4 |
42, 44 |
5 |
54, 58 |
6 |
63, 64, 67 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
91, 92, 95, 95, 96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
42, 92 |
3 |
23, 63 |
4 |
44, 54, 64 |
5 |
95, 95 |
6 |
96 |
7 |
27, 67, 77, 97 |
8 |
58, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác