XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
XSDT 23/11 - KQXSDT 23/11, Xem kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 23/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
5868 |
8783 |
3366 |
Giải năm |
3870 |
Giải tư |
52155 |
21451 |
97142 |
63785 |
14589 |
43145 |
65178 |
Giải ba |
07238 |
71742 |
Giải nhì |
51274 |
Giải nhất |
91953 |
Đặc biệt |
602235 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
68 |
83 |
66 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
55 |
51 |
42 |
85 |
89 |
45 |
78 |
Giải ba |
38 |
42 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
868 |
783 |
366 |
Giải năm |
870 |
Giải tư |
155 |
451 |
142 |
785 |
589 |
145 |
178 |
Giải ba |
238 |
742 |
Giải nhì |
274 |
Giải nhất |
953 |
Đặc biệt |
235 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22 |
3 |
35, 38 |
4 |
42, 42, 45 |
5 |
51, 53, 55 |
6 |
66, 68 |
7 |
70, 74, 74, 78 |
8 |
83, 85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51 |
2 |
22, 42, 42 |
3 |
53, 83 |
4 |
74, 74 |
5 |
35, 45, 55, 85 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
38, 68, 78 |
9 |
89 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
438 |
Giải sáu |
5312 |
3129 |
4010 |
Giải năm |
0823 |
Giải tư |
78072 |
62217 |
55659 |
27004 |
36058 |
39226 |
48602 |
Giải ba |
51783 |
65214 |
Giải nhì |
94252 |
Giải nhất |
61166 |
Đặc biệt |
747236 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
12 |
29 |
10 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
72 |
17 |
59 |
04 |
58 |
26 |
02 |
Giải ba |
83 |
14 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
438 |
Giải sáu |
312 |
129 |
010 |
Giải năm |
823 |
Giải tư |
072 |
217 |
659 |
004 |
058 |
226 |
602 |
Giải ba |
783 |
214 |
Giải nhì |
252 |
Giải nhất |
166 |
Đặc biệt |
236 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
10, 12, 14, 17 |
2 |
23, 26, 29 |
3 |
36, 38 |
4 |
|
5 |
52, 58, 59 |
6 |
66 |
7 |
72, 76 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
02, 12, 52, 72 |
3 |
23, 83 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
26, 36, 66, 76 |
7 |
17 |
8 |
38, 58 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác