XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
XSDT 11/9 - KQXSDT 11/9, Xem kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 11/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
913 |
Giải sáu |
3851 |
3600 |
2613 |
Giải năm |
7662 |
Giải tư |
43808 |
95080 |
48941 |
31908 |
50389 |
58823 |
44166 |
Giải ba |
32126 |
88963 |
Giải nhì |
78211 |
Giải nhất |
00224 |
Đặc biệt |
106053 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
51 |
00 |
13 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
08 |
80 |
41 |
08 |
89 |
23 |
66 |
Giải ba |
26 |
63 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
913 |
Giải sáu |
851 |
600 |
613 |
Giải năm |
662 |
Giải tư |
808 |
080 |
941 |
908 |
389 |
823 |
166 |
Giải ba |
126 |
963 |
Giải nhì |
211 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
053 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08, 08 |
1 |
11, 11, 13, 13 |
2 |
23, 26 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
51, 53 |
6 |
62, 63, 66 |
7 |
|
8 |
80, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
11, 11, 41, 51 |
2 |
62 |
3 |
13, 13, 23, 53, 63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 66 |
7 |
|
8 |
08, 08 |
9 |
89 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
336 |
Giải sáu |
3550 |
7322 |
6301 |
Giải năm |
1882 |
Giải tư |
78952 |
64606 |
90816 |
62644 |
86392 |
35938 |
75490 |
Giải ba |
90433 |
53438 |
Giải nhì |
32930 |
Giải nhất |
65601 |
Đặc biệt |
804499 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
50 |
22 |
01 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
52 |
06 |
16 |
44 |
92 |
38 |
90 |
Giải ba |
33 |
38 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
336 |
Giải sáu |
550 |
322 |
301 |
Giải năm |
882 |
Giải tư |
952 |
606 |
816 |
644 |
392 |
938 |
490 |
Giải ba |
433 |
438 |
Giải nhì |
930 |
Giải nhất |
601 |
Đặc biệt |
499 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 06 |
1 |
16 |
2 |
22 |
3 |
30, 33, 36, 38, 38 |
4 |
44 |
5 |
50, 52 |
6 |
|
7 |
|
8 |
82, 88 |
9 |
90, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 90 |
1 |
01, 01 |
2 |
22, 52, 82, 92 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
06, 16, 36 |
7 |
|
8 |
38, 38, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác