XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
XSDT 10/10 - KQXSDT 10/10, Xem kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 10/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
8824 |
9447 |
5981 |
Giải năm |
5780 |
Giải tư |
22295 |
75163 |
10586 |
52731 |
92071 |
46504 |
16203 |
Giải ba |
95646 |
20863 |
Giải nhì |
72458 |
Giải nhất |
79454 |
Đặc biệt |
400323 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
24 |
47 |
81 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
95 |
63 |
86 |
31 |
71 |
04 |
03 |
Giải ba |
46 |
63 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
824 |
447 |
981 |
Giải năm |
780 |
Giải tư |
295 |
163 |
586 |
731 |
071 |
504 |
203 |
Giải ba |
646 |
863 |
Giải nhì |
458 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
323 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
19 |
2 |
23, 24 |
3 |
31 |
4 |
4 , 46, 47 |
5 |
50, 58 |
6 |
63, 63 |
7 |
71 |
8 |
80, 81, 86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 50, 80 |
1 |
31, 71, 81 |
2 |
|
3 |
03, 23, 63, 63 |
4 |
04, 24 |
5 |
95 |
6 |
46, 86 |
7 |
47 |
8 |
58 |
9 |
19 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
012 |
Giải sáu |
1954 |
4008 |
9716 |
Giải năm |
2005 |
Giải tư |
84424 |
83069 |
83280 |
05143 |
16566 |
62911 |
51139 |
Giải ba |
29133 |
80297 |
Giải nhì |
95652 |
Giải nhất |
81685 |
Đặc biệt |
339765 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
54 |
08 |
16 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
24 |
69 |
80 |
43 |
66 |
11 |
39 |
Giải ba |
33 |
97 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
012 |
Giải sáu |
954 |
008 |
716 |
Giải năm |
005 |
Giải tư |
424 |
069 |
280 |
143 |
566 |
911 |
139 |
Giải ba |
133 |
297 |
Giải nhì |
652 |
Giải nhất |
685 |
Đặc biệt |
765 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
11, 11, 12, 16 |
2 |
24 |
3 |
33, 39 |
4 |
43 |
5 |
52, 54 |
6 |
65, 66, 69 |
7 |
|
8 |
80, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11, 11 |
2 |
12, 52 |
3 |
33, 43 |
4 |
24, 54 |
5 |
05, 65, 85 |
6 |
16, 66 |
7 |
97 |
8 |
08 |
9 |
39, 69 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
816 |
Giải sáu |
4901 |
6742 |
0904 |
Giải năm |
1470 |
Giải tư |
17373 |
75884 |
40257 |
16489 |
92882 |
05386 |
29681 |
Giải ba |
77638 |
70328 |
Giải nhì |
73921 |
Giải nhất |
49646 |
Đặc biệt |
836057 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
01 |
42 |
04 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
73 |
84 |
57 |
89 |
82 |
86 |
81 |
Giải ba |
38 |
28 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
816 |
Giải sáu |
901 |
742 |
904 |
Giải năm |
470 |
Giải tư |
373 |
884 |
257 |
489 |
882 |
386 |
681 |
Giải ba |
638 |
328 |
Giải nhì |
921 |
Giải nhất |
646 |
Đặc biệt |
057 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
16 |
2 |
21, 28, 28 |
3 |
38 |
4 |
42, 46 |
5 |
57, 57 |
6 |
|
7 |
70, 73 |
8 |
81, 82, 84, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
42, 82 |
3 |
73 |
4 |
04, 84 |
5 |
|
6 |
16, 46, 86 |
7 |
57, 57 |
8 |
28, 28, 38 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác