XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
XSDT 10/1 - KQXSDT 10/1, Xem kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 10/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
6252 |
8812 |
5788 |
Giải năm |
6452 |
Giải tư |
76891 |
74856 |
00443 |
03343 |
45579 |
34486 |
60318 |
Giải ba |
94176 |
84759 |
Giải nhì |
18398 |
Giải nhất |
85438 |
Đặc biệt |
097501 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
52 |
12 |
88 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
91 |
56 |
43 |
43 |
79 |
86 |
18 |
Giải ba |
76 |
59 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
252 |
812 |
788 |
Giải năm |
452 |
Giải tư |
891 |
856 |
443 |
343 |
579 |
486 |
318 |
Giải ba |
176 |
759 |
Giải nhì |
398 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
501 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
12, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
43, 43 |
5 |
52, 52, 56, 59 |
6 |
|
7 |
71, 76, 79 |
8 |
86, 88 |
9 |
91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 71, 91 |
2 |
12, 52, 52 |
3 |
43, 43 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
56, 76, 86 |
7 |
|
8 |
18, 88, 98 |
9 |
59, 79 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
817 |
Giải sáu |
4045 |
4444 |
0748 |
Giải năm |
3182 |
Giải tư |
89994 |
60244 |
23713 |
61662 |
61620 |
27267 |
55003 |
Giải ba |
30253 |
95865 |
Giải nhì |
32678 |
Giải nhất |
44279 |
Đặc biệt |
911050 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
45 |
44 |
48 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
94 |
44 |
13 |
62 |
20 |
67 |
03 |
Giải ba |
53 |
65 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
817 |
Giải sáu |
045 |
444 |
748 |
Giải năm |
182 |
Giải tư |
994 |
244 |
713 |
662 |
620 |
267 |
003 |
Giải ba |
253 |
865 |
Giải nhì |
678 |
Giải nhất |
279 |
Đặc biệt |
050 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
13, 17 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
44, 44, 45, 48 |
5 |
50, 52, 53 |
6 |
62, 65, 67 |
7 |
78, 79 |
8 |
82 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
|
2 |
52, 62, 82 |
3 |
03, 13, 53 |
4 |
44, 44, 94 |
5 |
45, 65 |
6 |
|
7 |
17, 67 |
8 |
48, 78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác