XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 31/10 - KQXSDNO 31/10, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 31/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
5235 |
3092 |
3097 |
Giải năm |
1366 |
Giải tư |
75920 |
27720 |
38910 |
48397 |
17089 |
24436 |
40127 |
Giải ba |
63060 |
74483 |
Giải nhì |
64482 |
Giải nhất |
61644 |
Đặc biệt |
641570 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
35 |
92 |
97 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
20 |
20 |
10 |
97 |
89 |
36 |
27 |
Giải ba |
60 |
83 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
235 |
092 |
097 |
Giải năm |
366 |
Giải tư |
920 |
720 |
910 |
397 |
089 |
436 |
127 |
Giải ba |
060 |
483 |
Giải nhì |
482 |
Giải nhất |
644 |
Đặc biệt |
570 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
20, 20, 27 |
3 |
35, 36 |
4 |
44, 45 |
5 |
|
6 |
60, 64, 66 |
7 |
70 |
8 |
82, 83, 89 |
9 |
92, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 20, 60, 70 |
1 |
|
2 |
82, 92 |
3 |
83 |
4 |
44, 64 |
5 |
35, 45 |
6 |
36, 66 |
7 |
27, 97, 97 |
8 |
|
9 |
89 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
1916 |
6078 |
7990 |
Giải năm |
1781 |
Giải tư |
29175 |
44472 |
45179 |
25132 |
76306 |
58927 |
65497 |
Giải ba |
74245 |
98534 |
Giải nhì |
68828 |
Giải nhất |
98215 |
Đặc biệt |
604858 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
16 |
78 |
90 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
75 |
72 |
79 |
32 |
06 |
27 |
97 |
Giải ba |
45 |
34 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
916 |
078 |
990 |
Giải năm |
781 |
Giải tư |
175 |
472 |
179 |
132 |
306 |
927 |
497 |
Giải ba |
245 |
534 |
Giải nhì |
828 |
Giải nhất |
215 |
Đặc biệt |
858 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
15, 16 |
2 |
27, 28 |
3 |
32, 34, 39 |
4 |
45 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
72, 75, 78, 79 |
8 |
81 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 81 |
2 |
32, 72 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
15, 45, 75 |
6 |
06, 16 |
7 |
27, 97 |
8 |
28, 58, 78 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác