XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 13/11 - KQXSDNO 13/11, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 13/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
769 |
Giải sáu |
1911 |
7911 |
8096 |
Giải năm |
5638 |
Giải tư |
06513 |
56083 |
68890 |
50018 |
36418 |
05828 |
09677 |
Giải ba |
81853 |
16276 |
Giải nhì |
22749 |
Giải nhất |
18745 |
Đặc biệt |
942657 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
11 |
11 |
|
Giải năm |
38 |
Giải tư |
13 |
83 |
90 |
18 |
18 |
28 |
77 |
Giải ba |
53 |
76 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
769 |
Giải sáu |
911 |
911 |
|
Giải năm |
638 |
Giải tư |
513 |
083 |
890 |
018 |
418 |
828 |
677 |
Giải ba |
853 |
276 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
745 |
Đặc biệt |
657 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
11, 11, 13, 18, 18 |
2 |
28 |
3 |
38 |
4 |
45, 49 |
5 |
53, 57 |
6 |
69 |
7 |
76, 77 |
8 |
83 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
11, 11 |
2 |
|
3 |
13, 53, 83 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
76 |
7 |
57, 77 |
8 |
08, 18, 18, 28, 38 |
9 |
49, 69 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
6856 |
8699 |
9056 |
Giải năm |
1172 |
Giải tư |
76501 |
90132 |
66994 |
18922 |
08524 |
14038 |
48964 |
Giải ba |
45793 |
52889 |
Giải nhì |
43524 |
Giải nhất |
59405 |
Đặc biệt |
75689 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
56 |
99 |
56 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
01 |
32 |
94 |
22 |
24 |
38 |
64 |
Giải ba |
93 |
89 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
856 |
699 |
056 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
501 |
132 |
994 |
922 |
524 |
038 |
964 |
Giải ba |
793 |
889 |
Giải nhì |
524 |
Giải nhất |
405 |
Đặc biệt |
689 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05 |
1 |
|
2 |
22, 24, 24 |
3 |
32, 38 |
4 |
|
5 |
56, 56 |
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
89, 89 |
9 |
93, 94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01 |
2 |
22, 32, 72 |
3 |
93 |
4 |
24, 24, 64, 94 |
5 |
05 |
6 |
56, 56, 96 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác