XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 8/4 - KQXSDNO 8/4, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 8/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
701 |
Giải sáu |
5460 |
7979 |
3550 |
Giải năm |
1859 |
Giải tư |
32292 |
74813 |
30469 |
80681 |
34470 |
35716 |
68977 |
Giải ba |
94614 |
15145 |
Giải nhì |
75796 |
Giải nhất |
32035 |
Đặc biệt |
035520 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
60 |
79 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
92 |
13 |
69 |
81 |
70 |
16 |
77 |
Giải ba |
14 |
45 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
701 |
Giải sáu |
460 |
979 |
|
Giải năm |
859 |
Giải tư |
292 |
813 |
469 |
681 |
470 |
716 |
977 |
Giải ba |
614 |
145 |
Giải nhì |
796 |
Giải nhất |
035 |
Đặc biệt |
520 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
13, 14, 16 |
2 |
20 |
3 |
35 |
4 |
45 |
5 |
59 |
6 |
60, 64, 69 |
7 |
70, 77, 79 |
8 |
81 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60, 70 |
1 |
01, 81 |
2 |
92 |
3 |
13 |
4 |
14, 64 |
5 |
35, 45 |
6 |
16, 96 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
59, 69, 79 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
4005 |
6255 |
1556 |
Giải năm |
7831 |
Giải tư |
41724 |
80482 |
90738 |
03924 |
09853 |
46351 |
97802 |
Giải ba |
09061 |
33615 |
Giải nhì |
58903 |
Giải nhất |
96226 |
Đặc biệt |
482442 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
05 |
55 |
56 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
24 |
82 |
38 |
24 |
53 |
51 |
02 |
Giải ba |
61 |
15 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
005 |
255 |
556 |
Giải năm |
831 |
Giải tư |
724 |
482 |
738 |
924 |
853 |
351 |
802 |
Giải ba |
061 |
615 |
Giải nhì |
903 |
Giải nhất |
226 |
Đặc biệt |
442 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 05 |
1 |
15 |
2 |
24, 24, 25, 26 |
3 |
31, 38 |
4 |
42 |
5 |
51, 53, 54, 55, 56 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 51, 61 |
2 |
02, 42, 82 |
3 |
03, 53 |
4 |
24, 24, 54 |
5 |
05, 15, 25, 55 |
6 |
26, 56 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác