XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 13/2 - KQXSDLK 13/2, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 13/2 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
4748 |
0793 |
6717 |
Giải năm |
4169 |
Giải tư |
17409 |
99591 |
59826 |
61241 |
24617 |
04128 |
45958 |
Giải ba |
08972 |
23312 |
Giải nhì |
27135 |
Giải nhất |
55172 |
Đặc biệt |
322438 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
48 |
93 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
09 |
91 |
26 |
41 |
17 |
28 |
58 |
Giải ba |
72 |
12 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
748 |
793 |
|
Giải năm |
169 |
Giải tư |
409 |
591 |
826 |
241 |
617 |
128 |
958 |
Giải ba |
972 |
312 |
Giải nhì |
135 |
Giải nhất |
172 |
Đặc biệt |
438 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
12, 17 |
2 |
26, 28 |
3 |
35, 38 |
4 |
41, 48 |
5 |
58 |
6 |
60, 69 |
7 |
72, 72 |
8 |
89 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
41, 91 |
2 |
12, 72, 72 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
26 |
7 |
17 |
8 |
28, 38, 48, 58 |
9 |
09, 69, 89 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
9704 |
2556 |
3011 |
Giải năm |
1426 |
Giải tư |
95616 |
89923 |
96351 |
40953 |
12669 |
57509 |
56344 |
Giải ba |
02034 |
89847 |
Giải nhì |
22193 |
Giải nhất |
49668 |
Đặc biệt |
908555 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
04 |
56 |
11 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
16 |
23 |
51 |
53 |
69 |
09 |
44 |
Giải ba |
34 |
47 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
704 |
556 |
011 |
Giải năm |
426 |
Giải tư |
616 |
923 |
351 |
953 |
669 |
509 |
344 |
Giải ba |
034 |
847 |
Giải nhì |
193 |
Giải nhất |
668 |
Đặc biệt |
555 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 09 |
1 |
11, 16 |
2 |
23, 26 |
3 |
34 |
4 |
44, 47 |
5 |
51, 53, 55, 56 |
6 |
68, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 51 |
2 |
|
3 |
23, 53, 93 |
4 |
04, 34, 44 |
5 |
55 |
6 |
16, 26, 56 |
7 |
07, 47 |
8 |
68 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác