XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 3/10 - KQXSDLK 3/10, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 3/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
2982 |
3702 |
0041 |
Giải năm |
2988 |
Giải tư |
68494 |
12176 |
68561 |
19386 |
67786 |
22407 |
31916 |
Giải ba |
38439 |
38974 |
Giải nhì |
53714 |
Giải nhất |
75037 |
Đặc biệt |
972088 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
82 |
02 |
|
Giải năm |
88 |
Giải tư |
94 |
76 |
61 |
86 |
86 |
07 |
16 |
Giải ba |
39 |
74 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
982 |
702 |
|
Giải năm |
988 |
Giải tư |
494 |
176 |
561 |
386 |
786 |
407 |
916 |
Giải ba |
439 |
974 |
Giải nhì |
714 |
Giải nhất |
037 |
Đặc biệt |
088 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 07 |
1 |
14, 16 |
2 |
27 |
3 |
37, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61 |
7 |
74, 76 |
8 |
82, 86, 86, 88, 88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 61 |
2 |
02, 82 |
3 |
|
4 |
14, 74, 94 |
5 |
|
6 |
16, 76, 86, 86 |
7 |
07, 27, 37 |
8 |
88, 88 |
9 |
39 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
5129 |
4255 |
9362 |
Giải năm |
2341 |
Giải tư |
76980 |
27304 |
10323 |
65430 |
09593 |
37833 |
41016 |
Giải ba |
90029 |
94344 |
Giải nhì |
92973 |
Giải nhất |
14313 |
Đặc biệt |
595259 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
29 |
55 |
62 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
80 |
04 |
23 |
30 |
93 |
33 |
16 |
Giải ba |
29 |
44 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
129 |
255 |
362 |
Giải năm |
341 |
Giải tư |
980 |
304 |
323 |
430 |
593 |
833 |
016 |
Giải ba |
029 |
344 |
Giải nhì |
973 |
Giải nhất |
313 |
Đặc biệt |
259 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
13, 16 |
2 |
23, 29, 29 |
3 |
30, 33 |
4 |
40, 41, 44 |
5 |
55, 59 |
6 |
62 |
7 |
73 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 80 |
1 |
01, 41 |
2 |
62 |
3 |
13, 23, 33, 73, 93 |
4 |
04, 44 |
5 |
55 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác