XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 1/9 - KQXSDLK 1/9, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 1/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
678 |
Giải sáu |
3710 |
3734 |
9743 |
Giải năm |
6929 |
Giải tư |
92208 |
63486 |
69054 |
29328 |
92607 |
21344 |
34073 |
Giải ba |
45545 |
64776 |
Giải nhì |
88889 |
Giải nhất |
23021 |
Đặc biệt |
207918 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
10 |
34 |
43 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
08 |
86 |
54 |
28 |
07 |
44 |
73 |
Giải ba |
45 |
76 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
678 |
Giải sáu |
710 |
734 |
743 |
Giải năm |
929 |
Giải tư |
208 |
486 |
054 |
328 |
607 |
344 |
073 |
Giải ba |
545 |
776 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
021 |
Đặc biệt |
918 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
10, 18 |
2 |
21, 23, 28, 29 |
3 |
34 |
4 |
43, 44, 45 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
73, 76, 78 |
8 |
86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
23, 43, 73 |
4 |
34, 44, 54 |
5 |
45 |
6 |
76, 86 |
7 |
07 |
8 |
08, 18, 28, 78 |
9 |
29, 89 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
438 |
Giải sáu |
8499 |
1427 |
8098 |
Giải năm |
0254 |
Giải tư |
53984 |
04676 |
16589 |
19087 |
13418 |
16452 |
95903 |
Giải ba |
82347 |
41628 |
Giải nhì |
73168 |
Giải nhất |
16970 |
Đặc biệt |
443571 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
99 |
27 |
98 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
84 |
76 |
89 |
87 |
18 |
52 |
03 |
Giải ba |
47 |
28 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
438 |
Giải sáu |
499 |
427 |
098 |
Giải năm |
254 |
Giải tư |
984 |
676 |
589 |
087 |
418 |
452 |
903 |
Giải ba |
347 |
628 |
Giải nhì |
168 |
Giải nhất |
970 |
Đặc biệt |
571 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 18 |
2 |
27, 28 |
3 |
38 |
4 |
47 |
5 |
52, 54 |
6 |
68 |
7 |
70, 71, 76 |
8 |
84, 87, 89 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
71 |
2 |
52 |
3 |
03 |
4 |
54, 84 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
27, 47, 87 |
8 |
18, 28, 38, 68, 98 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác