XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 17/1 - KQXSDNA 17/1, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 17/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
8334 |
2286 |
5586 |
Giải năm |
2791 |
Giải tư |
80517 |
99269 |
18982 |
98013 |
94999 |
04523 |
10224 |
Giải ba |
83653 |
75586 |
Giải nhì |
49435 |
Giải nhất |
54981 |
Đặc biệt |
896989 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
34 |
86 |
|
Giải năm |
91 |
Giải tư |
17 |
69 |
82 |
13 |
99 |
23 |
24 |
Giải ba |
53 |
86 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
334 |
286 |
|
Giải năm |
791 |
Giải tư |
517 |
269 |
982 |
013 |
999 |
523 |
224 |
Giải ba |
653 |
586 |
Giải nhì |
435 |
Giải nhất |
981 |
Đặc biệt |
989 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 13, 17 |
2 |
23, 24 |
3 |
34, 35 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
81, 82, 86, 86, 89 |
9 |
90, 91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
81, 91 |
2 |
82 |
3 |
13, 13, 23, 53 |
4 |
24, 34 |
5 |
35 |
6 |
86, 86 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
69, 89, 99 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
6762 |
6437 |
0989 |
Giải năm |
0594 |
Giải tư |
56838 |
55079 |
15310 |
49683 |
42337 |
75967 |
40555 |
Giải ba |
08281 |
90428 |
Giải nhì |
22523 |
Giải nhất |
98685 |
Đặc biệt |
307364 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
62 |
37 |
89 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
38 |
79 |
10 |
83 |
37 |
67 |
55 |
Giải ba |
81 |
28 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
762 |
437 |
989 |
Giải năm |
594 |
Giải tư |
838 |
079 |
310 |
683 |
337 |
967 |
555 |
Giải ba |
281 |
428 |
Giải nhì |
523 |
Giải nhất |
685 |
Đặc biệt |
364 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
23, 28 |
3 |
30, 37, 37, 38 |
4 |
42 |
5 |
55 |
6 |
62, 64, 67 |
7 |
79 |
8 |
81, 83, 85, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
81 |
2 |
42, 62 |
3 |
23, 83 |
4 |
64, 94 |
5 |
55, 85 |
6 |
|
7 |
37, 37, 67 |
8 |
28, 38 |
9 |
79, 89 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
0148 |
1412 |
2806 |
Giải năm |
2936 |
Giải tư |
65598 |
54989 |
99561 |
39968 |
33724 |
18321 |
88011 |
Giải ba |
92871 |
18167 |
Giải nhì |
14117 |
Giải nhất |
33354 |
Đặc biệt |
069911 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
48 |
12 |
06 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
98 |
89 |
61 |
68 |
24 |
21 |
11 |
Giải ba |
71 |
67 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
148 |
412 |
806 |
Giải năm |
936 |
Giải tư |
598 |
989 |
561 |
968 |
724 |
321 |
011 |
Giải ba |
871 |
167 |
Giải nhì |
117 |
Giải nhất |
354 |
Đặc biệt |
911 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 11, 12, 17 |
2 |
21, 24, 29 |
3 |
36 |
4 |
48, 48 |
5 |
54 |
6 |
61, 67, 68 |
7 |
71 |
8 |
89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11, 21, 61, 71 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
24, 54 |
5 |
|
6 |
06, 36 |
7 |
17, 67 |
8 |
48, 48, 68, 98 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác