XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 15/11 - KQXSDNA 15/11, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 15/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
153 |
Giải sáu |
2407 |
7228 |
1668 |
Giải năm |
3845 |
Giải tư |
38098 |
38140 |
00935 |
16063 |
98799 |
32631 |
19694 |
Giải ba |
82172 |
55432 |
Giải nhì |
64197 |
Giải nhất |
53798 |
Đặc biệt |
733872 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
07 |
28 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
98 |
40 |
35 |
63 |
99 |
31 |
94 |
Giải ba |
72 |
32 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
153 |
Giải sáu |
407 |
228 |
|
Giải năm |
845 |
Giải tư |
098 |
140 |
935 |
063 |
799 |
631 |
694 |
Giải ba |
172 |
432 |
Giải nhì |
197 |
Giải nhất |
798 |
Đặc biệt |
872 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
31, 32, 35 |
4 |
40, 40, 45 |
5 |
53 |
6 |
63 |
7 |
72, 72 |
8 |
|
9 |
94, 97, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40 |
1 |
31 |
2 |
32, 72, 72 |
3 |
53, 63 |
4 |
94 |
5 |
35, 45 |
6 |
|
7 |
07, 97 |
8 |
28, 98, 98 |
9 |
99 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
9102 |
4920 |
6632 |
Giải năm |
3255 |
Giải tư |
96923 |
96331 |
50758 |
94607 |
80417 |
44466 |
52817 |
Giải ba |
10327 |
38764 |
Giải nhì |
16749 |
Giải nhất |
43712 |
Đặc biệt |
304656 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
02 |
20 |
32 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
23 |
31 |
58 |
07 |
17 |
66 |
17 |
Giải ba |
27 |
64 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
102 |
920 |
632 |
Giải năm |
255 |
Giải tư |
923 |
331 |
758 |
607 |
417 |
466 |
817 |
Giải ba |
327 |
764 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
712 |
Đặc biệt |
656 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
12, 13, 17, 17 |
2 |
20, 23, 27 |
3 |
31, 32, 34 |
4 |
49 |
5 |
55, 56, 58 |
6 |
64, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
31 |
2 |
02, 12, 32 |
3 |
13, 23 |
4 |
34, 64 |
5 |
55 |
6 |
56, 66 |
7 |
07, 17, 17, 27 |
8 |
58 |
9 |
49 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
6066 |
0432 |
9418 |
Giải năm |
1404 |
Giải tư |
90751 |
63673 |
22493 |
49489 |
10732 |
55406 |
18564 |
Giải ba |
92575 |
73045 |
Giải nhì |
37993 |
Giải nhất |
32636 |
Đặc biệt |
375661 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
66 |
32 |
18 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
51 |
73 |
93 |
89 |
32 |
06 |
64 |
Giải ba |
75 |
45 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
066 |
432 |
418 |
Giải năm |
404 |
Giải tư |
751 |
673 |
493 |
489 |
732 |
406 |
564 |
Giải ba |
575 |
045 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
636 |
Đặc biệt |
661 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
32, 32, 36 |
4 |
45 |
5 |
51 |
6 |
61, 61, 64, 66 |
7 |
73, 75 |
8 |
80, 89 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
51, 61, 61 |
2 |
32, 32 |
3 |
73, 93, 93 |
4 |
04, 64 |
5 |
45, 75 |
6 |
06, 36, 66 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác