XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 15/4 - KQXSDNA 15/4, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 15/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
3703 |
0716 |
8344 |
Giải năm |
2157 |
Giải tư |
87444 |
66045 |
84977 |
32901 |
14640 |
35908 |
69911 |
Giải ba |
37409 |
72771 |
Giải nhì |
15553 |
Giải nhất |
68144 |
Đặc biệt |
415366 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
03 |
16 |
|
Giải năm |
57 |
Giải tư |
44 |
45 |
77 |
01 |
40 |
08 |
11 |
Giải ba |
09 |
71 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
703 |
716 |
|
Giải năm |
157 |
Giải tư |
444 |
045 |
977 |
901 |
640 |
908 |
911 |
Giải ba |
409 |
771 |
Giải nhì |
553 |
Giải nhất |
144 |
Đặc biệt |
366 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 08, 09 |
1 |
11, 16 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 44, 44, 45 |
5 |
51, 53, 57 |
6 |
66 |
7 |
71, 77, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01, 11, 51, 71 |
2 |
|
3 |
03, 53 |
4 |
44, 44 |
5 |
45 |
6 |
16, 66 |
7 |
57, 77 |
8 |
08 |
9 |
09, 79 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
1479 |
9995 |
0030 |
Giải năm |
1874 |
Giải tư |
41991 |
81609 |
96340 |
81428 |
07207 |
24851 |
38718 |
Giải ba |
24420 |
56115 |
Giải nhì |
64033 |
Giải nhất |
86114 |
Đặc biệt |
904273 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
79 |
95 |
30 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
91 |
09 |
40 |
28 |
07 |
51 |
18 |
Giải ba |
20 |
15 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
479 |
995 |
030 |
Giải năm |
874 |
Giải tư |
991 |
609 |
340 |
428 |
207 |
851 |
718 |
Giải ba |
420 |
115 |
Giải nhì |
033 |
Giải nhất |
114 |
Đặc biệt |
273 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
11, 14, 15, 18 |
2 |
20, 28, 29 |
3 |
30, 33 |
4 |
40 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
73, 74, 79 |
8 |
|
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 40 |
1 |
11, 51, 91 |
2 |
|
3 |
33, 73 |
4 |
14, 74 |
5 |
15, 95 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
18, 28 |
9 |
09, 29, 79 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
2055 |
8528 |
1235 |
Giải năm |
0195 |
Giải tư |
14132 |
14373 |
27143 |
97639 |
72678 |
41755 |
21592 |
Giải ba |
86607 |
89009 |
Giải nhì |
83897 |
Giải nhất |
05052 |
Đặc biệt |
096203 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
55 |
28 |
35 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
32 |
73 |
43 |
39 |
78 |
55 |
92 |
Giải ba |
07 |
09 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
055 |
528 |
235 |
Giải năm |
195 |
Giải tư |
132 |
373 |
143 |
639 |
678 |
755 |
592 |
Giải ba |
607 |
009 |
Giải nhì |
897 |
Giải nhất |
052 |
Đặc biệt |
203 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
32, 32, 35, 39 |
4 |
43 |
5 |
52, 55, 55, 59 |
6 |
|
7 |
73, 78 |
8 |
|
9 |
92, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32, 32, 52, 92 |
3 |
03, 43, 73 |
4 |
|
5 |
35, 55, 55, 95 |
6 |
|
7 |
07, 97 |
8 |
28, 78 |
9 |
09, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác