XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 14/2 - KQXSDNA 14/2, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 14/2 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
5529 |
8909 |
5181 |
Giải năm |
6900 |
Giải tư |
02445 |
93108 |
55095 |
48178 |
11292 |
44652 |
72643 |
Giải ba |
90585 |
16428 |
Giải nhì |
94307 |
Giải nhất |
02445 |
Đặc biệt |
445451 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
29 |
09 |
|
Giải năm |
00 |
Giải tư |
45 |
08 |
95 |
78 |
92 |
52 |
43 |
Giải ba |
85 |
28 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
529 |
909 |
|
Giải năm |
900 |
Giải tư |
445 |
108 |
095 |
178 |
292 |
652 |
643 |
Giải ba |
585 |
428 |
Giải nhì |
307 |
Giải nhất |
445 |
Đặc biệt |
451 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07, 08, 09 |
1 |
15 |
2 |
28, 29 |
3 |
|
4 |
43, 45, 45 |
5 |
51, 52 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
85, 89 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
51 |
2 |
52, 92 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
15, 45, 45, 85, 95 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
08, 28, 78 |
9 |
09, 29, 89 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
125 |
Giải sáu |
8646 |
2579 |
7028 |
Giải năm |
0214 |
Giải tư |
49193 |
84992 |
65539 |
25923 |
16520 |
37220 |
37828 |
Giải ba |
27010 |
83393 |
Giải nhì |
54263 |
Giải nhất |
40010 |
Đặc biệt |
285929 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
46 |
79 |
28 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
93 |
92 |
39 |
23 |
20 |
20 |
28 |
Giải ba |
10 |
93 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
125 |
Giải sáu |
646 |
579 |
028 |
Giải năm |
214 |
Giải tư |
193 |
992 |
539 |
923 |
520 |
220 |
828 |
Giải ba |
010 |
393 |
Giải nhì |
263 |
Giải nhất |
010 |
Đặc biệt |
929 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 14 |
2 |
20, 20, 23, 25, 28, 28, 29 |
3 |
39 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
92, 93, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 20, 20 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
23, 63, 93, 93 |
4 |
14 |
5 |
25 |
6 |
46, 96 |
7 |
|
8 |
28, 28 |
9 |
29, 39, 79 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
435 |
Giải sáu |
9005 |
8624 |
9531 |
Giải năm |
9255 |
Giải tư |
82102 |
92752 |
47733 |
39014 |
63652 |
73494 |
80408 |
Giải ba |
49054 |
63865 |
Giải nhì |
85325 |
Giải nhất |
92701 |
Đặc biệt |
644262 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
05 |
24 |
31 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
02 |
52 |
33 |
14 |
52 |
94 |
08 |
Giải ba |
54 |
65 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
435 |
Giải sáu |
005 |
624 |
531 |
Giải năm |
255 |
Giải tư |
102 |
752 |
733 |
014 |
652 |
494 |
408 |
Giải ba |
054 |
865 |
Giải nhì |
325 |
Giải nhất |
701 |
Đặc biệt |
262 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05, 08 |
1 |
14 |
2 |
24, 25 |
3 |
31, 33, 35 |
4 |
|
5 |
52, 52, 54, 55 |
6 |
62, 65 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31 |
2 |
02, 52, 52, 62 |
3 |
33, 83 |
4 |
14, 24, 54, 94 |
5 |
05, 25, 35, 55, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác