XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 11/10 - KQXSDNA 11/10, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 11/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
095 |
Giải sáu |
6007 |
9448 |
2539 |
Giải năm |
2955 |
Giải tư |
53035 |
51062 |
71579 |
26923 |
43646 |
56888 |
55227 |
Giải ba |
14168 |
16682 |
Giải nhì |
11517 |
Giải nhất |
09625 |
Đặc biệt |
015713 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
07 |
48 |
|
Giải năm |
55 |
Giải tư |
35 |
62 |
79 |
23 |
46 |
88 |
27 |
Giải ba |
68 |
82 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
095 |
Giải sáu |
007 |
448 |
|
Giải năm |
955 |
Giải tư |
035 |
062 |
579 |
923 |
646 |
888 |
227 |
Giải ba |
168 |
682 |
Giải nhì |
517 |
Giải nhất |
625 |
Đặc biệt |
713 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
13, 14, 17 |
2 |
23, 25, 27 |
3 |
35 |
4 |
46, 48 |
5 |
55 |
6 |
62, 68 |
7 |
79 |
8 |
82, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
62, 82 |
3 |
13, 23 |
4 |
14 |
5 |
25, 35, 55, 95 |
6 |
46 |
7 |
07, 17, 27 |
8 |
48, 68, 88 |
9 |
79 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
0067 |
9422 |
8537 |
Giải năm |
5526 |
Giải tư |
56181 |
53175 |
02249 |
20909 |
83479 |
06682 |
67009 |
Giải ba |
31333 |
82078 |
Giải nhì |
77940 |
Giải nhất |
21699 |
Đặc biệt |
253950 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
67 |
22 |
37 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
81 |
75 |
49 |
09 |
79 |
82 |
09 |
Giải ba |
33 |
78 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
067 |
422 |
537 |
Giải năm |
526 |
Giải tư |
181 |
175 |
249 |
909 |
479 |
682 |
009 |
Giải ba |
333 |
078 |
Giải nhì |
940 |
Giải nhất |
699 |
Đặc biệt |
950 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09, 09 |
1 |
|
2 |
20, 22, 26 |
3 |
32, 33, 37 |
4 |
40, 49 |
5 |
50 |
6 |
67 |
7 |
75, 78, 79 |
8 |
81, 82 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50 |
1 |
81 |
2 |
22, 32, 82 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
26 |
7 |
37, 67 |
8 |
78 |
9 |
09, 09, 49, 79, 99 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
9603 |
3684 |
4008 |
Giải năm |
3131 |
Giải tư |
45610 |
73318 |
76093 |
56020 |
13156 |
16521 |
20187 |
Giải ba |
10884 |
94425 |
Giải nhì |
14373 |
Giải nhất |
58536 |
Đặc biệt |
662217 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
03 |
84 |
08 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
10 |
18 |
93 |
20 |
56 |
21 |
87 |
Giải ba |
84 |
25 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
603 |
684 |
008 |
Giải năm |
131 |
Giải tư |
610 |
318 |
093 |
020 |
156 |
521 |
187 |
Giải ba |
884 |
425 |
Giải nhì |
373 |
Giải nhất |
536 |
Đặc biệt |
217 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
10, 17, 18 |
2 |
20, 21, 25 |
3 |
31, 31, 36 |
4 |
44 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
84, 84, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
21, 31, 31 |
2 |
|
3 |
03, 73, 93 |
4 |
44, 84, 84 |
5 |
25 |
6 |
36, 56 |
7 |
17, 87 |
8 |
08, 18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác