XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 6/9 - KQXSDNA 6/9, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 6/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
286 |
Giải sáu |
8869 |
3861 |
4596 |
Giải năm |
8280 |
Giải tư |
42143 |
17255 |
50953 |
99426 |
83303 |
21859 |
97180 |
Giải ba |
96396 |
19921 |
Giải nhì |
23642 |
Giải nhất |
14331 |
Đặc biệt |
648303 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
69 |
61 |
|
Giải năm |
80 |
Giải tư |
43 |
55 |
53 |
26 |
03 |
59 |
80 |
Giải ba |
96 |
21 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
286 |
Giải sáu |
869 |
861 |
|
Giải năm |
280 |
Giải tư |
143 |
255 |
953 |
426 |
303 |
859 |
180 |
Giải ba |
396 |
921 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
331 |
Đặc biệt |
303 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03 |
1 |
10 |
2 |
21, 26 |
3 |
31 |
4 |
42, 43 |
5 |
53, 55, 59 |
6 |
61, 69 |
7 |
|
8 |
80, 80, 86 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80, 80 |
1 |
21, 31, 61 |
2 |
42 |
3 |
03, 03, 43, 53 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
26, 86, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
59, 69 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
6867 |
1536 |
1658 |
Giải năm |
5840 |
Giải tư |
75243 |
18744 |
33372 |
68349 |
51163 |
45235 |
37844 |
Giải ba |
11756 |
89393 |
Giải nhì |
01980 |
Giải nhất |
59408 |
Đặc biệt |
772371 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
67 |
36 |
58 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
43 |
44 |
72 |
49 |
63 |
35 |
44 |
Giải ba |
56 |
93 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
867 |
536 |
658 |
Giải năm |
840 |
Giải tư |
243 |
744 |
372 |
349 |
163 |
235 |
844 |
Giải ba |
756 |
393 |
Giải nhì |
980 |
Giải nhất |
408 |
Đặc biệt |
371 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
35, 36 |
4 |
40, 43, 44, 44, 49 |
5 |
56, 58 |
6 |
63, 67 |
7 |
71, 71, 72 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 80 |
1 |
71, 71 |
2 |
72 |
3 |
43, 63, 93 |
4 |
44, 44 |
5 |
35 |
6 |
36, 56 |
7 |
67 |
8 |
08, 58 |
9 |
49 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
361 |
Giải sáu |
4965 |
0151 |
7154 |
Giải năm |
2460 |
Giải tư |
71140 |
16611 |
52104 |
04313 |
36274 |
35664 |
51887 |
Giải ba |
33743 |
81561 |
Giải nhì |
17713 |
Giải nhất |
14988 |
Đặc biệt |
572173 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
65 |
51 |
54 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
40 |
11 |
04 |
13 |
74 |
64 |
87 |
Giải ba |
43 |
61 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
361 |
Giải sáu |
965 |
151 |
154 |
Giải năm |
460 |
Giải tư |
140 |
611 |
104 |
313 |
274 |
664 |
887 |
Giải ba |
743 |
561 |
Giải nhì |
713 |
Giải nhất |
988 |
Đặc biệt |
173 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11, 13, 13 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
40, 43 |
5 |
51, 54 |
6 |
60, 61, 61, 64, 65 |
7 |
73, 74 |
8 |
87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
11, 51, 61, 61 |
2 |
|
3 |
13, 13, 43, 73 |
4 |
04, 54, 64, 74 |
5 |
35, 65 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác