XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 5/3 - KQXSDL 5/3, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 5/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
1084 |
5987 |
3244 |
Giải năm |
6962 |
Giải tư |
35561 |
05969 |
82512 |
17343 |
13269 |
19773 |
31283 |
Giải ba |
97520 |
74941 |
Giải nhì |
83771 |
Giải nhất |
65921 |
Đặc biệt |
165946 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
84 |
87 |
44 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
61 |
69 |
12 |
43 |
69 |
73 |
83 |
Giải ba |
20 |
41 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
084 |
987 |
244 |
Giải năm |
962 |
Giải tư |
561 |
969 |
512 |
343 |
269 |
773 |
283 |
Giải ba |
520 |
941 |
Giải nhì |
771 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
946 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
20 |
3 |
39 |
4 |
41, 43, 44, 46 |
5 |
|
6 |
61, 62, 69, 69 |
7 |
71, 73 |
8 |
83, 84, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
41, 61, 71 |
2 |
12, 62 |
3 |
43, 73, 83 |
4 |
44, 84 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
87, 87 |
8 |
|
9 |
39, 69, 69 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
754 |
Giải sáu |
3611 |
0715 |
2879 |
Giải năm |
5360 |
Giải tư |
71174 |
29668 |
41435 |
52515 |
50737 |
43988 |
38535 |
Giải ba |
53075 |
93196 |
Giải nhì |
09878 |
Giải nhất |
17377 |
Đặc biệt |
748146 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
11 |
15 |
79 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
74 |
68 |
35 |
15 |
37 |
88 |
35 |
Giải ba |
75 |
96 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
754 |
Giải sáu |
611 |
715 |
879 |
Giải năm |
360 |
Giải tư |
174 |
668 |
435 |
515 |
737 |
988 |
535 |
Giải ba |
075 |
196 |
Giải nhì |
878 |
Giải nhất |
377 |
Đặc biệt |
146 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15, 15 |
2 |
|
3 |
35, 35, 37 |
4 |
46 |
5 |
54 |
6 |
60, 68 |
7 |
74, 75, 77, 78, 79 |
8 |
85, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
|
4 |
54, 74 |
5 |
15, 15, 35, 35, 75, 85 |
6 |
46, 96 |
7 |
37, 77 |
8 |
68, 78, 88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác