XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 1/10 - KQXSDL 1/10, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 1/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
5397 |
8069 |
6936 |
Giải năm |
1945 |
Giải tư |
26885 |
25086 |
84651 |
93276 |
57882 |
13416 |
86079 |
Giải ba |
02591 |
33013 |
Giải nhì |
69782 |
Giải nhất |
04681 |
Đặc biệt |
677832 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
97 |
69 |
36 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
85 |
86 |
51 |
76 |
82 |
16 |
79 |
Giải ba |
91 |
13 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
397 |
069 |
936 |
Giải năm |
945 |
Giải tư |
885 |
086 |
651 |
276 |
882 |
416 |
079 |
Giải ba |
591 |
013 |
Giải nhì |
782 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
832 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 16 |
2 |
28 |
3 |
32, 33, 36 |
4 |
45 |
5 |
51 |
6 |
69 |
7 |
76, 79 |
8 |
82, 82, 85, 86 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 91 |
2 |
32, 82, 82 |
3 |
13, 33 |
4 |
|
5 |
45, 85 |
6 |
16, 36, 76, 86 |
7 |
97 |
8 |
28 |
9 |
69, 79 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
4269 |
5175 |
3573 |
Giải năm |
7259 |
Giải tư |
05629 |
42834 |
75754 |
59293 |
11111 |
43174 |
58378 |
Giải ba |
63670 |
58100 |
Giải nhì |
44829 |
Giải nhất |
33253 |
Đặc biệt |
457163 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
69 |
75 |
73 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
29 |
34 |
54 |
93 |
11 |
74 |
78 |
Giải ba |
70 |
00 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
269 |
175 |
573 |
Giải năm |
259 |
Giải tư |
629 |
834 |
754 |
293 |
111 |
174 |
378 |
Giải ba |
670 |
100 |
Giải nhì |
829 |
Giải nhất |
253 |
Đặc biệt |
163 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
11 |
2 |
29, 29 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
51, 53, 54, 59 |
6 |
63, 69 |
7 |
70, 73, 74, 75, 78 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
11, 51 |
2 |
|
3 |
53, 63, 73, 93 |
4 |
34, 54, 74 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
78 |
9 |
29, 29, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác