XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
XSCT 11/10 - KQXSCT 11/10, Xem kết quả xổ số Cần Thơ ngày 11/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
6099 |
5040 |
5450 |
Giải năm |
4013 |
Giải tư |
74734 |
74403 |
04855 |
35397 |
20973 |
78566 |
44233 |
Giải ba |
18370 |
76189 |
Giải nhì |
59132 |
Giải nhất |
14296 |
Đặc biệt |
018482 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
99 |
40 |
50 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
34 |
03 |
55 |
97 |
73 |
66 |
33 |
Giải ba |
70 |
89 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
099 |
040 |
450 |
Giải năm |
013 |
Giải tư |
734 |
403 |
855 |
397 |
973 |
566 |
233 |
Giải ba |
370 |
189 |
Giải nhì |
132 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
482 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
13, 13 |
2 |
|
3 |
32, 33, 34, 36 |
4 |
40 |
5 |
50, 55 |
6 |
66 |
7 |
70, 73 |
8 |
82, 89 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 70 |
1 |
|
2 |
32, 82 |
3 |
03, 13, 13, 33, 73 |
4 |
34 |
5 |
55 |
6 |
36, 66 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
89, 99 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
0361 |
8065 |
2250 |
Giải năm |
5734 |
Giải tư |
08991 |
81383 |
18420 |
00551 |
50898 |
10448 |
70094 |
Giải ba |
68339 |
73157 |
Giải nhì |
49688 |
Giải nhất |
96987 |
Đặc biệt |
759583 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
61 |
65 |
50 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
91 |
83 |
20 |
51 |
98 |
48 |
94 |
Giải ba |
39 |
57 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
361 |
065 |
250 |
Giải năm |
734 |
Giải tư |
991 |
383 |
420 |
551 |
898 |
448 |
094 |
Giải ba |
339 |
157 |
Giải nhì |
688 |
Giải nhất |
987 |
Đặc biệt |
583 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20 |
3 |
34, 39 |
4 |
48 |
5 |
50, 51, 55, 57 |
6 |
61, 65 |
7 |
|
8 |
83, 83, 85, 87, 88 |
9 |
91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
51, 61, 91 |
2 |
|
3 |
83, 83 |
4 |
34, 94 |
5 |
55, 65, 85 |
6 |
|
7 |
57, 87 |
8 |
48, 88, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác