XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
XSCT 11/1 - KQXSCT 11/1, Xem kết quả xổ số Cần Thơ ngày 11/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
282 |
Giải sáu |
3080 |
9205 |
5717 |
Giải năm |
6253 |
Giải tư |
40718 |
43431 |
76361 |
66430 |
21401 |
33022 |
60115 |
Giải ba |
63171 |
90951 |
Giải nhì |
70858 |
Giải nhất |
35704 |
Đặc biệt |
488615 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
80 |
05 |
17 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
18 |
31 |
61 |
30 |
01 |
22 |
15 |
Giải ba |
71 |
51 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
282 |
Giải sáu |
080 |
205 |
717 |
Giải năm |
253 |
Giải tư |
718 |
431 |
361 |
430 |
401 |
022 |
115 |
Giải ba |
171 |
951 |
Giải nhì |
858 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
615 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05 |
1 |
15, 15, 17, 18 |
2 |
22, 22 |
3 |
30, 31 |
4 |
|
5 |
51, 53, 58 |
6 |
61 |
7 |
71 |
8 |
80, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80 |
1 |
01, 31, 51, 61, 71 |
2 |
22, 22, 82 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
05, 15, 15 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
18, 58 |
9 |
|
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
832 |
Giải sáu |
6810 |
0948 |
3732 |
Giải năm |
5664 |
Giải tư |
38531 |
09190 |
17829 |
42775 |
58855 |
81202 |
95283 |
Giải ba |
48790 |
67256 |
Giải nhì |
24417 |
Giải nhất |
22591 |
Đặc biệt |
480297 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
10 |
48 |
32 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
31 |
90 |
29 |
75 |
55 |
02 |
83 |
Giải ba |
90 |
56 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
832 |
Giải sáu |
810 |
948 |
732 |
Giải năm |
664 |
Giải tư |
531 |
190 |
829 |
775 |
855 |
202 |
283 |
Giải ba |
790 |
256 |
Giải nhì |
417 |
Giải nhất |
591 |
Đặc biệt |
297 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 17, 17 |
2 |
29 |
3 |
31, 32, 32 |
4 |
48 |
5 |
55, 56 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
83 |
9 |
90, 90, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90, 90 |
1 |
31, 91 |
2 |
02, 32, 32 |
3 |
83 |
4 |
64 |
5 |
55, 75 |
6 |
56 |
7 |
17, 17, 97 |
8 |
48 |
9 |
29 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
2157 |
2959 |
2227 |
Giải năm |
5081 |
Giải tư |
36849 |
12248 |
37475 |
95373 |
04891 |
66215 |
42388 |
Giải ba |
89401 |
96306 |
Giải nhì |
24281 |
Giải nhất |
12152 |
Đặc biệt |
535920 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
57 |
59 |
27 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
49 |
48 |
75 |
73 |
91 |
15 |
88 |
Giải ba |
01 |
06 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
157 |
959 |
227 |
Giải năm |
081 |
Giải tư |
849 |
248 |
475 |
373 |
891 |
215 |
388 |
Giải ba |
401 |
306 |
Giải nhì |
281 |
Giải nhất |
152 |
Đặc biệt |
920 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
15 |
2 |
20, 23, 27 |
3 |
|
4 |
47, 48, 49 |
5 |
52, 57, 59 |
6 |
|
7 |
73, 75 |
8 |
81, 81, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 81, 81, 91 |
2 |
52 |
3 |
23, 73 |
4 |
|
5 |
15, 75 |
6 |
06 |
7 |
27, 47, 57 |
8 |
48, 88 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác