XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 23/12 - KQXSBT 23/12, Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày 23/12 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
8820 |
8014 |
7533 |
Giải năm |
1820 |
Giải tư |
48168 |
59697 |
06699 |
25225 |
73930 |
80132 |
47843 |
Giải ba |
39907 |
99716 |
Giải nhì |
06793 |
Giải nhất |
48943 |
Đặc biệt |
019919 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
20 |
14 |
33 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
68 |
97 |
99 |
25 |
30 |
32 |
43 |
Giải ba |
07 |
16 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
820 |
014 |
533 |
Giải năm |
820 |
Giải tư |
168 |
697 |
699 |
225 |
930 |
132 |
843 |
Giải ba |
907 |
716 |
Giải nhì |
793 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
919 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 07 |
1 |
14, 16, 19 |
2 |
20, 20, 25, 29 |
3 |
30, 32, 33 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 30 |
1 |
01 |
2 |
32 |
3 |
33, 43, 93 |
4 |
14 |
5 |
25 |
6 |
16 |
7 |
07, 97 |
8 |
68 |
9 |
19, 29, 99 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
501 |
Giải sáu |
6213 |
0002 |
9099 |
Giải năm |
8666 |
Giải tư |
45920 |
19991 |
04999 |
67915 |
02933 |
09855 |
52107 |
Giải ba |
56588 |
98307 |
Giải nhì |
70274 |
Giải nhất |
36713 |
Đặc biệt |
949924 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
13 |
02 |
99 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
20 |
91 |
99 |
15 |
33 |
55 |
07 |
Giải ba |
88 |
07 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
501 |
Giải sáu |
213 |
002 |
099 |
Giải năm |
666 |
Giải tư |
920 |
991 |
999 |
915 |
933 |
855 |
107 |
Giải ba |
588 |
307 |
Giải nhì |
274 |
Giải nhất |
713 |
Đặc biệt |
924 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 07, 07 |
1 |
13, 13, 15, 16 |
2 |
20, 24 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
66 |
7 |
74 |
8 |
88 |
9 |
91, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 91 |
2 |
02 |
3 |
13, 13, 33 |
4 |
24, 74 |
5 |
15, 55 |
6 |
16, 66 |
7 |
07, 07 |
8 |
88 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác