XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 9/11 - KQXSBT 9/11, Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày 9/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
9014 |
5687 |
6499 |
Giải năm |
2715 |
Giải tư |
04524 |
86516 |
33837 |
10196 |
86907 |
72664 |
19838 |
Giải ba |
00745 |
88353 |
Giải nhì |
12990 |
Giải nhất |
58061 |
Đặc biệt |
199178 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
14 |
87 |
99 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
24 |
16 |
37 |
96 |
07 |
64 |
38 |
Giải ba |
45 |
53 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
014 |
687 |
499 |
Giải năm |
715 |
Giải tư |
524 |
516 |
837 |
196 |
907 |
664 |
838 |
Giải ba |
745 |
353 |
Giải nhì |
990 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
178 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
14, 14, 15, 16 |
2 |
24 |
3 |
37, 38 |
4 |
45 |
5 |
53 |
6 |
64, 65 |
7 |
78 |
8 |
87 |
9 |
90, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
53 |
4 |
14, 14, 24, 64 |
5 |
15, 45, 65 |
6 |
16, 96 |
7 |
07, 37, 87 |
8 |
38, 78 |
9 |
99 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
6627 |
9523 |
8499 |
Giải năm |
6431 |
Giải tư |
28284 |
49873 |
08670 |
53417 |
19235 |
17538 |
64113 |
Giải ba |
12217 |
36815 |
Giải nhì |
95862 |
Giải nhất |
24408 |
Đặc biệt |
266049 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
27 |
23 |
99 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
84 |
73 |
70 |
17 |
35 |
38 |
13 |
Giải ba |
17 |
15 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
627 |
523 |
499 |
Giải năm |
431 |
Giải tư |
284 |
873 |
670 |
417 |
235 |
538 |
113 |
Giải ba |
217 |
815 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
408 |
Đặc biệt |
049 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13, 15, 17, 17 |
2 |
23, 27 |
3 |
31, 35, 38 |
4 |
49 |
5 |
53 |
6 |
62, 67 |
7 |
70, 73 |
8 |
84 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31 |
2 |
62 |
3 |
13, 23, 53, 73 |
4 |
84 |
5 |
15, 35 |
6 |
|
7 |
17, 17, 27, 67 |
8 |
08, 38 |
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác