XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 9/3 - KQXSBT 9/3, Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày 9/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
1437 |
9112 |
3504 |
Giải năm |
1280 |
Giải tư |
58554 |
77046 |
80218 |
19667 |
36788 |
81418 |
18901 |
Giải ba |
66343 |
18968 |
Giải nhì |
77208 |
Giải nhất |
60412 |
Đặc biệt |
644493 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
37 |
12 |
04 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
54 |
46 |
18 |
67 |
88 |
18 |
01 |
Giải ba |
43 |
68 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
437 |
112 |
504 |
Giải năm |
280 |
Giải tư |
554 |
046 |
218 |
667 |
788 |
418 |
901 |
Giải ba |
343 |
968 |
Giải nhì |
208 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
493 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 08 |
1 |
12, 18, 18 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
43, 46 |
5 |
54 |
6 |
67, 68 |
7 |
|
8 |
80, 85, 87, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
01 |
2 |
12 |
3 |
43, 93 |
4 |
04, 54 |
5 |
85 |
6 |
46 |
7 |
37, 67, 87 |
8 |
08, 18, 18, 68, 88 |
9 |
|
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
2909 |
1812 |
7263 |
Giải năm |
0671 |
Giải tư |
71393 |
05923 |
58692 |
58254 |
95195 |
21825 |
85623 |
Giải ba |
62818 |
39241 |
Giải nhì |
82658 |
Giải nhất |
03024 |
Đặc biệt |
840892 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
09 |
12 |
63 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
93 |
23 |
92 |
54 |
95 |
25 |
23 |
Giải ba |
18 |
41 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
909 |
812 |
263 |
Giải năm |
671 |
Giải tư |
393 |
923 |
692 |
254 |
195 |
825 |
623 |
Giải ba |
818 |
241 |
Giải nhì |
658 |
Giải nhất |
024 |
Đặc biệt |
892 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 18 |
2 |
23, 23, 24, 25 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
54, 58 |
6 |
63, 63 |
7 |
71 |
8 |
87 |
9 |
92, 92, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 71 |
2 |
12, 92, 92 |
3 |
23, 23, 63, 63, 93 |
4 |
24, 54 |
5 |
25, 95 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
18, 58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác