XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 6/1 - KQXSBT 6/1, Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày 6/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
047 |
Giải sáu |
2293 |
7572 |
5840 |
Giải năm |
7827 |
Giải tư |
27866 |
00063 |
53648 |
58608 |
77803 |
79185 |
09804 |
Giải ba |
88512 |
77346 |
Giải nhì |
83828 |
Giải nhất |
77671 |
Đặc biệt |
224022 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
93 |
72 |
40 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
66 |
63 |
48 |
08 |
03 |
85 |
04 |
Giải ba |
12 |
46 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
047 |
Giải sáu |
293 |
572 |
840 |
Giải năm |
827 |
Giải tư |
866 |
063 |
648 |
608 |
803 |
185 |
804 |
Giải ba |
512 |
346 |
Giải nhì |
828 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
022 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 08 |
1 |
12 |
2 |
22, 27, 28 |
3 |
|
4 |
40, 46, 47, 48 |
5 |
|
6 |
63, 65, 66 |
7 |
72 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
|
2 |
12, 22, 72 |
3 |
03, 63, 93 |
4 |
04 |
5 |
65, 85 |
6 |
46, 66 |
7 |
27, 47 |
8 |
08, 28, 48 |
9 |
|
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
9407 |
2633 |
1591 |
Giải năm |
1525 |
Giải tư |
12346 |
52865 |
00001 |
24788 |
30664 |
11082 |
84210 |
Giải ba |
97792 |
70897 |
Giải nhì |
53719 |
Giải nhất |
85505 |
Đặc biệt |
782524 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
07 |
33 |
91 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
46 |
65 |
01 |
88 |
64 |
82 |
10 |
Giải ba |
92 |
97 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
407 |
633 |
591 |
Giải năm |
525 |
Giải tư |
346 |
865 |
001 |
788 |
664 |
082 |
210 |
Giải ba |
792 |
897 |
Giải nhì |
719 |
Giải nhất |
505 |
Đặc biệt |
524 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07 |
1 |
10, 12, 19 |
2 |
24, 25 |
3 |
33 |
4 |
46, 46 |
5 |
|
6 |
64, 65 |
7 |
|
8 |
82, 88 |
9 |
91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 91 |
2 |
12, 82, 92 |
3 |
33 |
4 |
24, 64 |
5 |
05, 25, 65 |
6 |
46, 46 |
7 |
07, 97 |
8 |
88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác