XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
XSBD 6/10 - KQXSBD 6/10, Xem kết quả xổ số Bình Dương ngày 6/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
874 |
Giải sáu |
9290 |
8477 |
8111 |
Giải năm |
1170 |
Giải tư |
58442 |
97749 |
37470 |
40057 |
29875 |
30772 |
51378 |
Giải ba |
55500 |
92963 |
Giải nhì |
26089 |
Giải nhất |
22091 |
Đặc biệt |
923362 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
90 |
77 |
11 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
42 |
49 |
70 |
57 |
75 |
72 |
78 |
Giải ba |
00 |
63 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
874 |
Giải sáu |
290 |
477 |
111 |
Giải năm |
170 |
Giải tư |
442 |
749 |
470 |
057 |
875 |
772 |
378 |
Giải ba |
500 |
963 |
Giải nhì |
089 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
362 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
|
4 |
42, 49 |
5 |
57 |
6 |
62, 63 |
7 |
70, 70, 72, 74, 75, 76, 77, 78 |
8 |
89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 70, 70, 90 |
1 |
11 |
2 |
42, 62, 72 |
3 |
63 |
4 |
74 |
5 |
75 |
6 |
76 |
7 |
57, 77 |
8 |
78 |
9 |
49, 89 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
553 |
Giải sáu |
5894 |
5387 |
7133 |
Giải năm |
4014 |
Giải tư |
73097 |
37470 |
47509 |
33581 |
08623 |
41308 |
79568 |
Giải ba |
58394 |
40161 |
Giải nhì |
11194 |
Giải nhất |
05883 |
Đặc biệt |
179670 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
94 |
87 |
33 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
97 |
70 |
09 |
81 |
23 |
08 |
68 |
Giải ba |
94 |
61 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
553 |
Giải sáu |
894 |
387 |
133 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
097 |
470 |
509 |
581 |
623 |
308 |
568 |
Giải ba |
394 |
161 |
Giải nhì |
194 |
Giải nhất |
883 |
Đặc biệt |
670 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08, 09 |
1 |
14 |
2 |
23 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
61, 68 |
7 |
70, 70 |
8 |
81, 83, 87 |
9 |
94, 94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
61, 81 |
2 |
|
3 |
23, 33, 53, 83 |
4 |
04, 14, 94, 94, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
87, 97 |
8 |
08, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác