XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 11/5 - KQXSBDI 11/5, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 11/5 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
9347 |
7950 |
8646 |
Giải năm |
8063 |
Giải tư |
42614 |
83063 |
00344 |
35773 |
15742 |
60098 |
05444 |
Giải ba |
69096 |
93345 |
Giải nhì |
01830 |
Giải nhất |
83816 |
Đặc biệt |
381981 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
47 |
50 |
|
Giải năm |
63 |
Giải tư |
14 |
63 |
44 |
73 |
42 |
98 |
44 |
Giải ba |
96 |
45 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
347 |
950 |
|
Giải năm |
063 |
Giải tư |
614 |
063 |
344 |
773 |
742 |
098 |
444 |
Giải ba |
096 |
345 |
Giải nhì |
830 |
Giải nhất |
816 |
Đặc biệt |
981 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 16 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
42, 44, 44, 45, 47 |
5 |
50 |
6 |
63, 63 |
7 |
73 |
8 |
81, 88 |
9 |
96, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50 |
1 |
81 |
2 |
42 |
3 |
63, 63, 73 |
4 |
14, 44, 44 |
5 |
45 |
6 |
16, 96, 96 |
7 |
47 |
8 |
88, 98 |
9 |
|
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
9622 |
8446 |
9638 |
Giải năm |
6830 |
Giải tư |
56256 |
35938 |
36174 |
95936 |
75468 |
56917 |
80429 |
Giải ba |
99886 |
59713 |
Giải nhì |
61314 |
Giải nhất |
89592 |
Đặc biệt |
984394 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
22 |
46 |
38 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
56 |
38 |
74 |
36 |
68 |
17 |
29 |
Giải ba |
86 |
13 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
622 |
446 |
638 |
Giải năm |
830 |
Giải tư |
256 |
938 |
174 |
936 |
468 |
917 |
429 |
Giải ba |
886 |
713 |
Giải nhì |
314 |
Giải nhất |
592 |
Đặc biệt |
394 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 17 |
2 |
20, 22, 29 |
3 |
30, 36, 38, 38 |
4 |
46 |
5 |
56 |
6 |
68 |
7 |
74 |
8 |
86 |
9 |
92, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
|
2 |
22, 92 |
3 |
13 |
4 |
14, 74, 94 |
5 |
|
6 |
36, 46, 56, 86 |
7 |
17 |
8 |
38, 38, 68, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác